
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
kẹp
Từ "clip" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 17 từ tiếng Anh cổ "clippian", có nghĩa là "to clip or nip"). Động từ nguyên thủy này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*kleipiz" và cuối cùng là từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*kleip", liên quan đến việc nắm bắt hoặc thu thập. Vào những ngày đầu, "clip" được dùng để mô tả hành động cắt hoặc xén tóc, cũng như nắm hoặc thu thập thứ gì đó bằng ngón tay. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm các ý nghĩa khác, chẳng hạn như buộc chặt hoặc giữ một thứ gì đó tại chỗ, như kẹp quần áo hoặc kẹp giấy. Ngày nay, "clip" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm các tệp nhạc kỹ thuật số, chỉnh sửa video và thậm chí cả các hoạt động cưỡi ngựa. Lịch sử súc tích này nêu bật cách các từ ngữ có thể phát triển từ nguồn gốc cổ xưa để thích ứng với ý nghĩa và cách sử dụng mới, phản ánh bản chất năng động của ngôn ngữ.
danh từ
cái ghim, cái cặp, cái kẹp
at a fast clip: đi rất nhanh
(quân sự) cái nạp đạn
to clip a speech: rút ngắn bài nói
ngoại động từ
sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu)
at a fast clip: đi rất nhanh
mớ lông (cừu...) xén ra
to clip a speech: rút ngắn bài nói
cú đánh mạnh, cú quật mạnh
a short part of a film that is shown separately
một phần ngắn của bộ phim được chiếu riêng
Đây là một đoạn clip từ bộ phim mới nhất của cô ấy.
một đoạn phim từ bộ phim Sherlock Holmes
Bạn sẽ thấy trong clip này cô ấy diễn xuất tốt như thế nào.
Bộ phim tài liệu bắt đầu bằng một đoạn clip về bài phát biểu nhậm chức của Tổng thống.
a small metal or plastic object used for holding things together or in place
một vật nhỏ bằng kim loại hoặc nhựa dùng để giữ mọi thứ lại với nhau hoặc tại chỗ
một cái kẹp tóc
kẹp ngón chân trên xe đạp
Cô ấy cài một chiếc kẹp lên tóc.
a piece of jewellery that fastens to your clothes
một món đồ trang sức buộc chặt vào quần áo của bạn
một chiếc kẹp kim cương
the act of cutting something to make it shorter
hành động cắt một cái gì đó để làm cho nó ngắn hơn
Anh ấy đưa cho hàng rào một cái kẹp.
a quick hit with your hand
một cú đánh nhanh bằng tay của bạn
Cô đã cho anh ta một chiếc kẹp quanh tai vì sự táo bạo.
a set of bullets in a metal container that is placed in or attached to a gun for firing
một bộ đạn đựng trong hộp kim loại được đặt trong hoặc gắn vào súng để bắn
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()