
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
Từ "closely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clēan", có nghĩa là "dính, bám chặt". Theo thời gian, nó phát triển thành "clēosan", có nghĩa là "đóng, đóng lại hoặc bao quanh". Từ "close" xuất hiện như một kết quả, và "closely" chỉ đơn giản là thêm hậu tố "-ly" để chỉ một cách thức hoặc mức độ. Do đó, "closely" phản ánh khái niệm ban đầu là gần, gần hoặc ở gần.
phó từ
gần, gần gũi, thân mật
closely related: có họ gần với nhau
chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau
to pursure closely: theo sát
closely written: viết sít vào nhau
he resembles his father very closely: nó giống cha như đúc
kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
to examine the question closely: nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề
near in space or time
gần trong không gian hoặc thời gian
Anh bước vào phòng, theo sát là những người còn lại trong gia đình.
hàng ghế cách đều nhau
những con phố đầy những ngôi nhà bậc thang san sát nhau
near in family relationship
gần gũi trong mối quan hệ gia đình
Hai loài có liên quan chặt chẽ với nhau.
having a strong connection
có sự kết nối mạnh mẽ
được liên kết chặt chẽ/có liên quan/có liên quan
Hai sự kiện có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.
Nền kinh tế của đất nước vẫn gắn chặt với dầu mỏ.
in a way that shows you are very involved in the work or activities of somebody else, usually seeing and talking to them regularly
theo cách cho thấy bạn rất quan tâm đến công việc hoặc hoạt động của người khác, thường xuyên gặp và nói chuyện với họ
Tổ chức này hợp tác chặt chẽ với khách hàng ở gần 100 quốc gia.
Hải quân Hoàng gia đã tham gia chặt chẽ vào quá trình phát triển ban đầu của công nghệ không dây.
Họ hợp tác chặt chẽ với nhau trong bốn năm tiếp theo
carefully
cẩn thận
Tôi ngồi và quan sát mọi người rất kỹ.
Chính phủ đã xem xét kỹ lưỡng các lập luận ủng hộ và phản đối việc thay đổi luật.
Chúng tôi sẽ theo dõi chặt chẽ tình hình.
một bí mật được bảo vệ chặt chẽ
in a way that is very similar to somebody/something else
theo cách rất giống với ai/cái gì khác
Cô ấy gần giống mẹ ở cùng độ tuổi.
Đó là một trận đấu thú vị giữa hai đội có sự kết hợp chặt chẽ.
won or likely to be won by only a small amount or distance
đã thắng hoặc có khả năng thắng chỉ với khoảng cách hoặc khoảng cách nhỏ
một cuộc bầu cử đầy tranh cãi
with little or no space in between
với rất ít hoặc không có khoảng trống ở giữa
hơn 1 000 trang in chặt chẽ
cut very short, near to the skin
cắt rất ngắn, sát vào da
Ông ta có cái đầu cạo trọc và bộ râu nhỏ, gọn gàng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()