
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
từ mã
Thuật ngữ "code word" bắt nguồn từ Thế chiến II như một cách để các cơ quan tình báo và quân sự truyền đạt thông tin nhạy cảm một cách an toàn. Trong thời đại gián điệp và tình báo gia tăng này, điều quan trọng là phải ngăn chặn kẻ thù chặn và giải mã các thông điệp quan trọng. Đây là lúc các từ mã xuất hiện; chúng là những từ hoặc cụm từ được chọn bí mật để đại diện cho các đối tượng, cá nhân hoặc kết quả cụ thể trong thư từ mật. Việc sử dụng các từ mã cho phép các cơ quan tình báo truyền đạt thông tin phức tạp và quan trọng mà không tiết lộ ý nghĩa thực sự của chúng cho những người tò mò. Các mã thay thế các từ chuẩn bằng các từ thay thế, khiến những kẻ nghe lén khó giải mã các thông điệp hơn. Những từ thay thế này có thể được áp dụng cho toàn bộ câu hoặc các từ khóa cụ thể, được gọi là mật mã, để đảm bảo tính bảo mật hơn nữa. Các từ mã chủ yếu được sử dụng cho các hoạt động quân sự và gián điệp vì chúng cho phép các điệp viên bí mật truyền đạt dữ liệu quan trọng mà không gây nguy hiểm cho kết quả thành công của nhiệm vụ. Những từ này cũng đóng vai trò như một lời nhắc nhở về bản chất bí mật của thông tin đang được thảo luận, hoạt động như một giao thức bảo mật để đảm bảo thông tin không bị rò rỉ cho những cá nhân không được phép. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "code word" có từ Thế chiến II, khi nó ra đời do nhu cầu về tính bí mật và bảo mật trong giao tiếp quân sự và tình báo. Nó là lời nhắc nhở quan trọng về tầm quan trọng của tính bảo mật và sự phát triển của các phương pháp giao tiếp trong bối cảnh quốc phòng và gián điệp.
Điệp viên thì thầm mật mã vào tai điệp viên, báo cho anh ta biết vị trí quả bom được giấu.
Thám tử đã chia sẻ mật mã này với nhóm của mình một cách thì thầm, đảm bảo rằng chỉ những thành viên đáng tin cậy mới biết được ý nghĩa của nó.
Tin tặc đã chèn mật mã vào hệ thống mã hóa, cấp quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm.
Mã khóa của két sắt bao gồm một mật mã phức tạp mà chỉ có chủ sở hữu và một số ít người được chọn mới biết.
Điệp viên này đã nhận được mật mã thông qua dịch vụ nhắn tin an toàn, xác nhận danh tính của người cung cấp thông tin tiềm năng.
Trong tình huống bắt cóc con tin, người đàm phán đã yêu cầu kẻ bắt cóc cung cấp mật mã để đảm bảo việc thả người bị bắt an toàn.
Nhà ngôn ngữ học đã giải mã được mật mã cổ xưa, mở khóa một ngôi đền bị lãng quên chứa đầy những hiện vật vô giá.
Y tá truyền đạt mã lệnh khẩn cấp cho nhóm y tế, báo hiệu rằng tình huống nguy cấp đã xảy ra.
Cô giáo khuyên học sinh ghi nhớ các mật mã cho các trường hợp khẩn cấp ở trường, chẳng hạn như đóng cửa hoặc sơ tán.
Nhà phân tích đã sử dụng mật mã để truy cập vào cơ sở dữ liệu bí mật, tiết lộ thông tin quan trọng có thể cứu sống vô số sinh mạng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()