
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự thoải mái lạnh lẽo
Cụm từ "cold comfort" là một cách diễn đạt nghịch lý có nghĩa là thứ gì đó mang lại ít hoặc không có sự nhẹ nhõm hay an ủi, mặc dù được trình bày như một nguồn an ủi. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, nơi nó lần đầu tiên được sử dụng dưới dạng "colde consolent". Trong tiếng Anh cổ, "cold" có nghĩa là "không có sự ấm áp" và "consolent" có nghĩa là "an ủi". Do đó, cụm từ "cold consolute" có nghĩa là "thứ gì đó an ủi mà không có sự ấm áp". Thuật ngữ "cold comfort" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, nơi "comfort" thay thế cho "consolute". Lần đầu tiên được ghi lại là sử dụng "cold comfort" trong tác phẩm "Paradise Lost" (1667) của John Milton. Trong tác phẩm văn học kinh điển này, cụm từ này xuất hiện trong cuộc trao đổi giữa Satan và Sin khi họ thảo luận về sự ăn năn của nạn nhân. Satan mô tả tội lỗi là "cold comfort" chỉ có thể mang lại sự nhẹ nhõm tạm thời khi đối mặt với đau khổ và sự nguyền rủa tột cùng. Kể từ đó, thành ngữ "cold comfort" đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, với ý nghĩa nghịch lý được người nói ở nhiều phương ngữ và phong cách khác nhau công nhận. Nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ chứng minh sức mạnh bền bỉ của tiếng Anh như một ngôn ngữ có di sản văn học và ngôn ngữ, cũng như sức sống liên tục của truyền thống văn học Anh.
Chẩn đoán của bác sĩ về khối u không phải ung thư là niềm an ủi nhỏ nhoi đối với bệnh nhân đã chắc chắn rằng mình bị ung thư.
Nghe tin chuyến bay bị lỡ của mình chỉ bị chậm vài giờ so với dự kiến khiến du khách mệt mỏi sau một ngày dài di chuyển cảm thấy an ủi phần nào.
Tin tức về việc đối thủ của cô bị cáo buộc đạo văn đã mang lại niềm an ủi lớn cho nữ học giả này, người lo sợ danh tiếng của chính mình đang bị đe dọa.
Việc được thông báo rằng hàng ngàn người khác đã gặp phải những sự cố kỹ thuật tương tự không mang lại chút an ủi nào cho người dùng phần mềm đang thất vọng.
Lời hứa về hành động trong tương lai để giải quyết khiếu nại chẳng mang lại chút an ủi nào cho khách hàng đang yêu cầu giải quyết ngay lập tức.
Nghe nói rằng lợi nhuận của công ty vẫn tăng mặc dù cắt giảm nhân sự thực sự là niềm an ủi đối với những nhân viên mới thất nghiệp.
Việc đảm bảo rằng thời gian chờ đợi để được phục vụ sẽ không lâu vì có nhiều người khác được khám trước khiến bệnh nhân thiếu kiên nhẫn cảm thấy an ủi phần nào.
Việc biết rằng nhiều học sinh khác cũng đang vật lộn với những câu hỏi kiểm tra tương tự đã mang lại niềm an ủi cho những người làm bài thi đang loay hoay tìm câu trả lời.
Được thông báo rằng dự báo thời tiết hứa hẹn sẽ có nắng sau một tuần mưa khiến người nông dân vô cùng an ủi khi họ đang rất cần nắng để cứu mùa màng.
Việc được thông báo rằng việc giao hàng chậm trễ sẽ dẫn đến việc hoàn lại một phần tiền thực sự là niềm an ủi đối với người mua đang cần sản phẩm gấp.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()