Ý nghĩa và cách sử dụng của từ collard greens trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng collard greens

collard greensnoun

cải xanh

/ˈkɒləd ɡriːnz//ˈkɑːlərd ɡriːnz/

Nguồn gốc của từ vựng collard greens

Tuy nhiên, cải rổ có lá rộng hơn và phẳng hơn, bám chặt vào thân cây dày, chắc chắn, khiến chúng có hình dạng giống cải rổ hoặc mũ trùm đầu hơn so với bắp cải. Vì "collard" là một từ phái sinh của từ "coulard", một thuật ngữ tiếng Anh cổ dùng để chỉ người đội mũ trùm đầu, nên có thể dễ dàng thấy được nguồn gốc của cái tên này. Mặt khác, thuật ngữ "greens" là thuật ngữ chung dùng để mô tả bất kỳ loại rau lá xanh nào, chẳng hạn như rau bina, cải xoăn và cải mù tạt. Việc áp dụng thuật ngữ này cho cải rổ là kết quả của cách tiêu thụ truyền thống các loại rau xanh này, chủ yếu là hấp hoặc luộc, thay vì dùng làm rau sống. Tóm lại, cải rổ có tên như vậy là do hình dạng giống cải rổ hoặc mũ trùm đầu, được so sánh với hình dạng của một chiếc áo choàng có mũ trùm đầu. Thuật ngữ 'greens' được thêm vào vì loại rau này được hấp, luộc hoặc nấu theo cách phổ biến đối với các loại rau lá xanh.

Ví dụ của từ vựng collard greensnamespace

  • She sautéed collard greens with garlic and red pepper flakes for a spicy side dish.

    Cô xào cải xanh với tỏi và ớt đỏ để có món ăn kèm cay.

  • The chef added a pound of collard greens to the pot, letting them simmer with smoked turkey and Ham hocks for a rich collard greens soup.

    Đầu bếp cho thêm nửa cân cải xanh vào nồi, ninh cùng gà tây hun khói và giò heo để tạo thành món súp cải xanh đậm đà.

  • The restaurant's signature dish was black-eyed peas and collard greens, a traditional Southern meal that never disappointed.

    Món ăn đặc trưng của nhà hàng là đậu đen và cải xanh, một bữa ăn truyền thống của miền Nam chưa bao giờ làm bạn thất vọng.

  • Collard greens were prominent in the farmer's market this week, and Martha knew just what to do with them: braise them slowly with ham and onions for a hearty vegan dish.

    Tuần này, cải xanh rất được ưa chuộng tại chợ nông sản và Martha biết chính xác phải làm gì với chúng: om chúng từ với giăm bông và hành tây để có một món ăn chay thịnh soạn.

  • The collard greens mystery came to a close when the detectives found a bundle of wilted greens in the suspect's refrigerator.

    Bí ẩn về cải xanh đã khép lại khi các thám tử tìm thấy một bó rau xanh héo trong tủ lạnh của nghi phạm.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng collard greens


Bình luận ()