Ý nghĩa và cách sử dụng của từ cologne trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng cologne

colognenoun

nước hoa

/kəˈləʊn//kəˈləʊn/

Nguồn gốc của từ vựng cologne

Từ "Cologne" ban đầu xuất phát từ tên tiếng Latin "Colonia Claudia Ara Agrippinensium", được Đế chế La Mã đặt cho thành phố vào năm 50 sau Công nguyên. Tên này là để tri ân thống đốc La Mã, Publius Claudius Pulcher, và ghi lại địa vị của thành phố là một colonia, hay khu định cư của La Mã với các quyền và đặc quyền của chính phủ. Bản thân tên "Cologne" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Đức "Kölle", được người Franks, một bộ tộc người Đức sinh sống ở khu vực này sử dụng vào thế kỷ thứ 5 và thứ 6. Người ta tin rằng "Kölle" ám chỉ thành phố La Mã và khu định cư mới của người Frank phát triển xung quanh thành phố, dần dần hợp nhất theo thời gian. Thuật ngữ "Cologne" bắt đầu xuất hiện trong các ghi chép bằng văn bản vào thời Trung cổ, khi tiếng Latin và tiếng Đức cùng tồn tại trong khu vực. Đến thế kỷ thứ 12, bản đồ của Mercator xác định Cologne là "Olonia", góp phần vào sự phát triển tên gọi của thành phố. Theo thời gian, "Cologne" đã thay thế các dạng tiếng Latin "Köln" hoặc "Colonia Agrippinensis" làm tên gọi chính, do sự phổ biến của nó trong ngôn ngữ hàng ngày và sự đơn giản hóa ngôn ngữ. Ngày nay, "Cologne" được công nhận rộng rãi là tên của thành phố này ở cả Đức và trên toàn thế giới.

Tóm tắt từ vựng cologne

typedanh từ

meaningnước hoa co

Ví dụ của từ vựng colognenamespace

  • Jane sprayed a generous amount of her favorite floral cologne onto her wrists and neck as she prepared to go out for the night.

    Jane xịt một lượng lớn nước hoa hương hoa yêu thích của mình lên cổ tay và cổ khi cô chuẩn bị ra ngoài vào buổi tối.

  • The boutique owner gifted Mark a sample of an intoxicating citrus cologne, knowing he would love its fresh, zesty scent.

    Chủ cửa hàng đã tặng Mark một mẫu nước hoa hương cam quýt nồng nàn, vì biết rằng anh ấy sẽ thích mùi hương tươi mát, sảng khoái của nó.

  • Alex replaced his usual robust aftershave with a lighter, ornate cologne for the steamy summer evenings.

    Alex thay loại nước hoa sau khi cạo râu nồng nặc thường dùng bằng loại nước hoa nhẹ hơn, có mùi hương hoa cỏ cho những buổi tối mùa hè oi bức.

  • Sarah picked out a luxurious woody cologne with barrel-aged notes for her partner's birthday, hoping it would transport him to an elegant evening in a smoky speakeasy.

    Sarah đã chọn một loại nước hoa gỗ sang trọng có hương gỗ ủ trong thùng gỗ cho ngày sinh nhật của đối tác, hy vọng nó sẽ đưa anh ấy đến một buổi tối thanh lịch trong một quán rượu bí mật đầy khói thuốc.

  • The cologne-maker's marketing campaign promised the fragrance's top notes of oceanic breezes and juniper berries would transport the wearer to a tropical marine landscape.

    Chiến dịch tiếp thị của nhà sản xuất nước hoa hứa hẹn rằng hương đầu của loại nước hoa này là hương gió biển và quả bách xù sẽ đưa người dùng đến với quang cảnh biển nhiệt đới.


Bình luận ()