
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
có màu
Từ "colored" có lịch sử phức tạp và mơ hồ, có nguồn gốc từ thế kỷ 18 ở Mỹ. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ những người có dòng máu lai giữa châu Âu và châu Phi, thường trong bối cảnh miêu tả họ là những người kém hơn so với người châu Âu thuần chủng. Cách sử dụng này dựa trên niềm tin rằng màu da đen là dấu hiệu của sự không hoàn hảo, thấp kém và kỳ thị, được củng cố bởi các diễn ngôn khoa học và văn hóa mô tả làn da trắng là lý tưởng và là dấu hiệu của nền văn minh. Trong bối cảnh này, "colored" là cách nói giảm nói tránh của "black", nhằm tránh thuật ngữ mang tính miệt thị hơn là "negro". Việc sử dụng "colored" đã tồn tại trong nhiều thập kỷ, trở nên ăn sâu hơn vào cách sử dụng phổ biến như một hình thức đoàn kết chính trị trong thời kỳ Jim Crow. Nhiều nhà lãnh đạo và tổ chức da đen đã chấp nhận thuật ngữ này, coi đây là một sự thay thế ít mang tính miệt thị hơn cho "negro" hoặc "Người Mỹ gốc Phi". Tuy nhiên, thuật ngữ này cũng phản ánh sự tồn tại dai dẳng của hệ thống phân cấp màu da và sự nội tại hóa của chủ nghĩa da trắng thượng đẳng trong một số thành viên của cộng đồng da đen. Trong những thập kỷ gần đây, việc sử dụng "colored" đã không còn được ưa chuộng do liên quan ngầm đến sự phân biệt chủng tộc, bất bình đẳng và lịch sử của chủ nghĩa da trắng thượng đẳng ở Mỹ. Nhiều nhà hoạt động và tổ chức da đen đã chuyển sang sử dụng các thuật ngữ như "black" hoặc "Người Mỹ gốc Phi" như những sự thay thế tích cực và trao quyền hơn. Khái niệm "colored" đã trở thành một vấn đề gây tranh cãi và phức tạp, làm nổi bật các cuộc tranh luận đang diễn ra xung quanh ngôn ngữ, bản sắc và chủng tộc trong xã hội đương đại.
danh từ & động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour
having a particular color or different colors
có một màu sắc cụ thể hoặc nhiều màu sắc khác nhau
những quả bóng bay nhiều màu sắc
Đường phố rực rỡ ánh đèn màu.
bình hoa làm bằng thủy tinh màu
Cô ấy mặc một bộ đồ màu kem.
Các từ được viết bằng mực có màu khác nhau.
Ông sử dụng mực và bút chì màu trong các bức vẽ của mình.
a word used to describe a person who is not white, which is now considered offensive
một từ dùng để mô tả một người không phải là người da trắng, hiện được coi là xúc phạm
(in South Africa) having parents who are of different races
(ở Nam Phi) có cha mẹ thuộc các chủng tộc khác nhau
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()