
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự nhuộm màu
Từ "colouration" bắt nguồn từ tiếng Latin "color", có nghĩa là "màu sắc" và hậu tố "-ation", biểu thị trạng thái hoặc quá trình. Bản thân "Color" bắt nguồn từ tiếng Latin "color", có khả năng bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "khroma", có nghĩa là "màu sắc, sắc thái". Do đó, "colouration" biểu thị hành động hoặc quá trình tô màu, hoặc trạng thái được tô màu. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, biểu thị sự phát triển của màu sắc trong một bối cảnh cụ thể, đặc biệt là trong các hiện tượng tự nhiên như động vật hoặc thực vật.
danh từ
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu
màu sắc
Màu xanh lam và xanh lục tươi sáng của con công trống trong mùa giao phối là kết quả của quá trình thích nghi về mặt di truyền để thu hút bạn tình tiềm năng.
Khả năng thay đổi màu sắc của tắc kè hoa để hòa nhập với môi trường xung quanh được gọi là ngụy trang.
Hoa văn màu sắc phức tạp của bạch tuộc cho phép chúng ngụy trang để bảo vệ mình khỏi những kẻ săn mồi.
Màu đỏ và cam rực rỡ của bộ lông chim hồng y trống là tín hiệu cho thấy sức khỏe và sự hấp dẫn của chúng đối với bạn tình tiềm năng.
Các sọc vàng và đen trên cơ thể ong là màu sắc cảnh báo với động vật săn mồi, báo hiệu khả năng phòng thủ của chúng thông qua ngòi độc.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()