
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chăn thoải mái
Thuật ngữ "comfort blanket" có từ đầu thế kỷ 20 khi chăn trẻ sơ sinh được làm bằng vải hoặc len thay vì vật liệu tổng hợp như ngày nay. Những chiếc chăn ban đầu, được gọi là "chăn an toàn" hoặc "vật dụng chuyển tiếp", thường được truyền từ anh chị em này sang anh chị em khác hoặc được truyền qua các gia đình như một vật gia truyền quý giá. Thuật ngữ "comfort blanket" được đặt ra vào những năm 1960, khi cha mẹ bắt đầu mô tả chức năng của chăn mà con cái họ sử dụng để thúc đẩy cảm giác an toàn và bình tĩnh. Thuật ngữ "blanket" biểu thị chức năng vật lý của vật phẩm, trong khi "comfort" nhấn mạnh vai trò cảm xúc của nó trong việc xoa dịu và giảm lo lắng. Thuật ngữ này trở nên phổ biến rộng rãi ở Vương quốc Anh, nơi nó được sử dụng phổ biến để chỉ những chiếc chăn mà người lớn và trẻ em lớn tuổi cũng sử dụng. Ở Hoa Kỳ, thuật ngữ "chăn an toàn" tiếp tục được sử dụng để mô tả chức năng của những chiếc chăn này, trong khi "comfort blanket" bắt đầu được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe để chỉ những chiếc chăn được sử dụng để thúc đẩy sự thư giãn và giảm căng thẳng cho bệnh nhân. Tóm lại, thuật ngữ "comfort blanket" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 để mô tả một chiếc chăn mang lại sự thoải mái về mặt cảm xúc và thể chất, đặc biệt là trong những tình huống lo lắng hoặc căng thẳng. Sự phổ biến liên tục của nó phản ánh nhu cầu của con người về sự an toàn và thoải mái trong suốt cuộc đời.
Sarah vẫn ngủ cùng chú thỏ mềm mại, đầy màu sắc của mình như một chiếc chăn ấm áp, mặc dù cô đã hai mươi lăm tuổi.
Trong các buổi trị liệu, Emily sẽ ôm chặt một chú gấu bông nhỏ vào ngực như một tấm chăn an ủi chống lại sự lo lắng của mình.
Sau giờ làm việc, John thường quấn mình trong chiếc chăn len ấm áp như một chiếc chăn thoải mái và xem chương trình truyền hình yêu thích để thư giãn.
Bất chấp nhà ga sân bay đông đúc, Thomas vẫn nắm chặt tay vợ như một tấm chăn ấm áp trong suốt thời gian quá cảnh.
Cô con gái nhỏ của Thomas không thể ngủ nếu không có chú gấu bông, thứ mà cô bé ôm chặt như một tấm chăn ấm áp để xua tan những cơn ác mộng.
Với mỗi cơn bão dữ dội bên ngoài, chú chó của Lisa lại rúc vào túi ngủ của anh như một tấm chăn ấm áp, tìm kiếm sự an ủi giữa thời tiết khắc nghiệt.
Sau một ngày mệt mỏi, bà của Jessica sẽ quấn cô trong một chiếc chăn ấm áp, mềm mại như một chiếc chăn êm ái và kể cho cô nghe những câu chuyện êm dịu trước khi đi ngủ.
Sau một ngày làm việc tồi tệ, chồng của Karen sẽ mang đến cho cô một tách trà ấm và một chiếc chăn mềm để che chở cho cô khỏi những lo lắng.
Bà của Sophia đã đan cho cô một chiếc chăn nhỏ, mềm mại cho em bé khi cô về nhà từ bệnh viện, và cô vẫn quấn chiếc chăn này như một chiếc chăn ấm áp trong những giờ ngủ trưa.
Cha của Michael thường hát ru và ru cậu bé trên ghế như một tấm chăn ấm áp trước khi đắp chăn cho cậu bé mỗi đêm, một nghi thức trước khi đi ngủ giúp xoa dịu cậu bé khi còn nhỏ, rất lâu sau khi cậu bé không còn thích chăn nữa.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()