Ý nghĩa và cách sử dụng của từ commandment trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng commandment

commandmentnoun

điều răn

/kəˈmɑːndmənt//kəˈmændmənt/

Nguồn gốc của từ vựng commandment

Từ "commandment" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "commandement", bắt nguồn từ tiếng Latin "mandamentum", có nghĩa là "mệnh lệnh đã hoàn thành hoặc được thực hiện" hoặc "sắc lệnh". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "mandare", có nghĩa là "ra lệnh" hoặc "ra lệnh" và hậu tố "-mentum", biểu thị một điều đã làm hoặc một kết quả. Trong truyền thống Cơ đốc giáo, khái niệm lệnh truyền ám chỉ đến các luật đạo đức mà Chúa ban cho người Israel thông qua Moses, như được ghi lại trong Ngũ kinh (năm cuốn sách đầu tiên của Kinh thánh Hebrew). Những lệnh truyền này, còn được gọi là Mười điều răn, được coi là quy tắc đạo đức cho cuộc sống Cơ đốc và là khía cạnh cơ bản của đạo đức Cơ đốc. Từ "commandment" đã được sử dụng trong các bối cảnh khác, bao gồm cả bối cảnh thế tục và phi Cơ đốc giáo, để chỉ bất kỳ luật lệ, quy tắc hoặc sắc lệnh nào được coi là có thẩm quyền hoặc ràng buộc.

Tóm tắt từ vựng commandment

type danh từ

meaningđiều răn, lời dạy bảo

meaning(đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của Chúa)

Ví dụ của từ vựng commandmentnamespace

  • The first commandment states, "I am the Lord your God. You shall have no other gods before me." (Exodus 20:2)

    Điều răn thứ nhất nêu rõ: "Ta là Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi. Trước mặt ta, ngươi chớ có các thần khác" (Xuất Ê-díp-tô Ký 20:2).

  • In the Christian faith, the Ten Commandments serve as a set of guidelines to govern one's conduct, such as the commandment that says, "Honor your father and your mother, so that it may be well with you and you may live long on the earth." (Exodus 20:12)

    Trong đức tin Cơ đốc, Mười Điều Răn đóng vai trò như một bộ hướng dẫn để chi phối hành vi của một người, chẳng hạn như điều răn nói rằng: "Hãy hiếu kính cha mẹ ngươi, để ngươi được hạnh phúc và sống lâu trên đất" (Xuất Ê-díp-tô Ký 20:12).

  • One of the commandments of Islam is the declaration of faith, which says, "There is no god but Allah, and Muhammad is his Messenger."

    Một trong những điều răn của đạo Hồi là lời tuyên bố đức tin, trong đó nêu rằng: "Không có Chúa nào ngoài Allah, và Muhammad là Sứ giả của Người".

  • The Jews believe that keeping the commandment to love one's neighbor as oneself is of the utmost importance. (Leviticus 19:18)

    Người Do Thái tin rằng việc giữ điều răn yêu người lân cận như chính mình là điều quan trọng nhất. (Lê-vi Ký 19:18)

  • The commandment to avoid bearing false witness is deeply engrained in legal systems worldwide. (Exodus 20:16)

    Điều răn tránh làm chứng gian đã ăn sâu vào hệ thống pháp luật trên toàn thế giới. (Xuất Ê-díp-tô Ký 20:16)


Bình luận ()