
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mẫu số chung
Thuật ngữ "common denominator" trong toán học dùng để chỉ một ước chung có thể bị triệt tiêu khi cộng hoặc trừ các phân số có mẫu số khác nhau. Nói một cách đơn giản hơn, đó là một số mà hai hoặc nhiều phân số chia sẻ làm phần dưới cùng của chúng. Khái niệm về mẫu số chung rất quan trọng trong việc giải các bài toán liên quan đến việc cộng hoặc trừ các phân số có mẫu số khác nhau. Bằng cách tìm bội số chung nhỏ nhất (LCM) của các mẫu số, là số nhỏ nhất là bội số của cả hai, chúng ta có thể chuyển đổi tất cả các phân số thành một mẫu số chung, giúp việc cộng hoặc trừ chúng dễ dàng hơn. Bản thân thuật ngữ "common denominator" là sự kết hợp của hai từ: "common" được sử dụng ở đây có nghĩa là "chia sẻ", trong khi "denominator" liên quan đến phần dưới cùng của một phân số biểu thị có bao nhiêu phần tạo nên một tổng thể. Vì vậy, về cơ bản, mẫu số chung là số mà hai hoặc nhiều phân số có chung làm phần dưới cùng của chúng, giúp việc so sánh và thao tác chúng dễ dàng hơn trong quá trình tính toán.
a number that can be divided exactly by all the numbers below the line in a set of fractions
một số có thể chia hết cho tất cả các số bên dưới đường thẳng trong một tập hợp các phân số
an idea, attitude or experience that is shared by all the members of a group
một ý tưởng, thái độ hoặc kinh nghiệm được chia sẻ bởi tất cả các thành viên của một nhóm
Họ đoàn kết với nhau thông qua mẫu số chung là nỗi đau khổ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()