Ý nghĩa và cách sử dụng của từ commoner trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng commoner

commonernoun

thường dân

/ˈkɒmənə(r)//ˈkɑːmənər/

Nguồn gốc của từ vựng commoner

Từ "commoner" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Vào thế kỷ thứ 9, thuật ngữ "cemman" có nghĩa là "ở" hoặc "sinh sống". Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển thành "cuman" hoặc "cummende", có nghĩa là "người ở cùng" hoặc "đồng chí". Vào thế kỷ thứ 13, thuật ngữ này mang hàm ý chính trị hơn, ám chỉ một thành viên của tầng lớp thấp hơn hoặc dân chúng nói chung. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, thuật ngữ này trở thành "commoner", có nghĩa là một người chia sẻ tài sản hoặc quyền chung hoặc cộng đồng. Ngày nay, từ "commoner" thường được dùng để ám chỉ một thành viên của công chúng hoặc một người có địa vị xã hội bình thường, trái ngược với một quý tộc hoặc quý tộc.

Tóm tắt từ vựng commoner

type danh từ

meaningngười bình dân

meaninghọc sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc

meaningngười được hưởng quyền chăn thả trên đồng cỏ chung

Ví dụ của từ vựng commonernamespace

  • John, a commoner all his life, was pleasantly surprised when he was Knighted by the Queen for his significant contributions to society.

    John, một thường dân suốt đời, đã vô cùng ngạc nhiên khi được Nữ hoàng phong tước Hiệp sĩ vì những đóng góp to lớn cho xã hội.

  • As a commoner, Kate had always dreamed of marrying into royalty, and now, as the Duchess of Cambridge, her dreams had come true.

    Là một thường dân, Kate luôn mơ ước được kết hôn với một người trong hoàng tộc, và giờ đây, với tư cách là Nữ công tước xứ Cambridge, ước mơ của cô đã thành hiện thực.

  • During the medieval times, commoners lived in squalor and were subjected to strict laws, limiting their freedom and opportunities.

    Vào thời trung cổ, thường dân sống trong cảnh tồi tàn và phải tuân theo luật lệ nghiêm ngặt, hạn chế quyền tự do và cơ hội của họ.

  • Despite being born into a family of commoners, Steve Jobs went on to become a trailblazer in the tech industry and founded one of the most successful companies in the world.

    Mặc dù sinh ra trong một gia đình thường dân, Steve Jobs đã trở thành người tiên phong trong ngành công nghệ và sáng lập ra một trong những công ty thành công nhất thế giới.

  • In a society ruled by the elite, commoners fought tirelessly for their rights and refused to be suppressed any further.

    Trong một xã hội do giới tinh hoa cai trị, thường dân đấu tranh không mệt mỏi cho quyền lợi của mình và từ chối bị đàn áp thêm nữa.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng commoner


Bình luận ()