
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hoàn thành, xong
Từ "complete" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compleere" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "làm đầy" hoặc "hoàn thành". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "com-" (có nghĩa là "together" hoặc "whole") và "pleere" (có nghĩa là "làm đầy" hoặc "thỏa mãn"). Từ tiếng Latin "compleere" phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "complere", và từ đó được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "complete." Trong tiếng Anh trung đại, "complete" ban đầu có nghĩa là "làm đầy" hoặc "hoàn thành", nhưng theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng thành nghĩa là toàn bộ, trọn vẹn hoặc hoàn hảo. Ngày nay, từ "complete" có nhiều nghĩa, bao gồm "hoàn thiện", "đầy đủ", "hoàn thành" và "hoàn hảo". Bất chấp sự tiến hóa về mặt ngôn ngữ, từ "complete" vẫn truyền tải ý tưởng hoàn thiện hoặc làm cho một điều gì đó trở nên trọn vẹn.
tính từ
đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn
a complete failure: một sự thất bại hoàn toàn
hoàn thành, xong
this completes my happiness: điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹn
(từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người)
complete horseman: một người cưỡi ngựa giỏi hoàn toàn
ngoại động từ
hoàn thành, làm xong
a complete failure: một sự thất bại hoàn toàn
làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn
this completes my happiness: điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹn
including all the parts, etc. that are necessary; whole
bao gồm tất cả các bộ phận, v.v. cần thiết; trọn
một danh sách/trình tự/hình ảnh/hồ sơ đầy đủ
Tôi đã thu thập được bộ hoàn chỉnh.
hướng dẫn đầy đủ về các sự kiện ở Oxford
toàn bộ tác phẩm của Tolstoy
Bạn sẽ nhận được tiền cho mỗi ngày làm việc của bạn.
Bạn đã làm cho cuộc sống của tôi trở nên trọn vẹn.
Lễ mừng năm mới của người Trung Quốc sẽ không trọn vẹn nếu không có pháo hoa.
Chuyến đi đến Moscow sẽ không trọn vẹn nếu không ghé thăm lăng mộ Lenin.
Cuốn sách chỉ còn tồn tại đầy đủ trong lần xuất bản thứ hai vào năm 1533.
một tài khoản đầy đủ đáng chú ý của các cuộc đàm phán
finished
hoàn thành
Công việc gần như đã hoàn tất.
Quá trình đặt hàng đã gần hoàn tất.
Việc xây dựng sân bay mới dự kiến sẽ hoàn thành vào cuối tháng 9.
Công việc xây dựng tòa nhà văn phòng sẽ hoàn thành vào cuối năm nay.
used when you are emphasizing something, to mean ‘to the greatest degree possible’
được sử dụng khi bạn đang nhấn mạnh điều gì đó, có nghĩa là ‘ở mức độ lớn nhất có thể’
Chúng tôi đã hoàn toàn đồng ý.
Tủ lạnh đã mang lại sự thay đổi hoàn toàn trong lối sống của con người.
Họ ngồi trong sự im lặng hoàn toàn.
Anh ấy là một người hoàn toàn xa lạ với tôi.
Phản ứng của hội đồng cho thấy sự thiếu hiểu biết hoàn toàn về tình hình.
Quân đội vẫn hoàn toàn kiểm soát đất nước.
Nó đến như một sự ngạc nhiên hoàn toàn.
Tôi cảm thấy mình hoàn toàn là một thằng ngốc.
Bạn đang nói chuyện hoàn toàn và hoàn toàn rác rưởi.
Toàn bộ sự việc hoàn toàn lãng phí thời gian.
Bộ phim đã thất bại hoàn toàn ở phòng vé.
Tuyên bố của họ được nhiều người tin tưởng mặc dù hoàn toàn không có bằng chứng.
Toàn bộ thủ tục đã trở thành một trò hề hoàn chỉnh.
Con tàu hoàn toàn đứng yên.
including something as an extra part or feature
bao gồm một cái gì đó như một phần hoặc tính năng bổ sung
Đồ nội thất đi kèm đầy đủ các công cụ và hướng dẫn lắp ráp.
Tàu du lịch thực sự là một ngôi làng nổi, có đầy đủ các cửa hàng, quán cà phê và phòng khám của bác sĩ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()