
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tự cao
Từ "conceit" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "conseit", mà lại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "conseit", có nghĩa là "understanding" hoặc "khuynh hướng". Từ này được sử dụng vào thế kỷ 13 để mô tả khuynh hướng tinh thần, thái độ hoặc khả năng trí tuệ của một người, thường theo hướng tích cực. Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 14 và đầu thế kỷ 15, ý nghĩa của "conceit" đã phát triển thành ám chỉ một ý tưởng hoặc khái niệm kỳ quặc, xa hoa hoặc giả tạo, đôi khi gắn liền với sự phù phiếm hoặc kiêu hãnh. Cách sử dụng mới này xuất phát từ việc kết hợp thuật ngữ này với động từ "conceiten," có nghĩa là "hình thành trong tâm trí" hoặc "sáng tạo", mang ý nghĩa khoa trương về mặt trí tuệ. Cảm giác kiêu ngạo về mặt trí tuệ này trở nên nổi bật, đặc biệt là trong thời đại Elizabeth, khi thuật ngữ "conceit" được dùng để mô tả một thiết bị hoặc yếu tố văn học và kịch tính được cách điệu hóa cao, nhân tạo và phức tạp, là dấu hiệu đặc trưng của phong cách văn học kỳ ảo và giàu trí tưởng tượng thịnh hành trong thời đại đó. Trong những thế kỷ tiếp theo, định nghĩa của "conceit" dần dần phát triển để mô tả bất kỳ khái niệm, ý tưởng hoặc hành động kỳ ảo hoặc bịa đặt nào, có thể đáng ngưỡng mộ, xa hoa hoặc lố bịch, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tóm lại, từ "conceit" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "conseit", có nghĩa là "understanding" hoặc "khuynh hướng", phát triển để ám chỉ một ý tưởng, khái niệm hoặc thiết bị kỳ ảo hoặc bịa đặt trong thời kỳ cuối trung cổ và Elizabeth. Ngày nay, nó ám chỉ bất kỳ sự khoa trương về mặt trí tuệ hoặc sáng tạo nào, thường gắn liền với sự phù phiếm, kiêu hãnh hoặc thái quá.
danh từ
tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại
to be full of conceit: rất tự cao tự đại
he is a great man in his own conceit: nó tự cho nó là một người vĩ đại
(văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm
làm cho ai chán ngấy cái gì
the fact of being too proud of yourself and what you do
thực tế là quá tự hào về bản thân và những gì bạn làm
Tôi có thể nói một cách không tự phụ rằng tôi có tài năng.
an artistic effect or device, especially one that is very clever or tries to be very clever but does not succeed
một hiệu ứng hoặc thiết bị nghệ thuật, đặc biệt là một thiết bị rất thông minh hoặc cố gắng rất thông minh nhưng không thành công
Sự tự phụ thiếu sáng suốt của thiên thần hộ mệnh đã hủy hoại bộ phim ngay từ đầu.
Sự tự phụ xuất sắc của đạo diễn là quay câu chuyện này dưới dạng đen trắng.
a clever expression in writing or speech that involves a comparison between two things
một biểu hiện thông minh bằng văn bản hoặc lời nói liên quan đến sự so sánh giữa hai điều
Ý tưởng gió hát là một sự tự phụ lãng mạn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()