Ý nghĩa và cách sử dụng của từ concerning trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng concerning

concerningpreposition

bâng khuâng, ái ngại

/kənˈsəːnɪŋ/

Ý nghĩa của từ vựng <b>concerning</b>

Nguồn gốc của từ vựng concerning

"Concerning" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "concernant", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "concernentem", phân từ hiện tại của "concernere". "Concernere" ban đầu có nghĩa là "chạm vào, tác động, có liên quan đến", kết hợp tiền tố "con-" (có nghĩa là "together") với gốc "cernere" (có nghĩa là "sàng lọc, tách ra, phân biệt"). Theo thời gian, "concerning" đã phát triển để biểu thị "liên quan đến" hoặc "về", nhấn mạnh mối liên hệ hoặc sự liên quan của một cái gì đó với một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.

Tóm tắt từ vựng concerning

type giới từ

meaningvề việc

Ví dụ của từ vựng concerningnamespace

  • The letter from the CEO addressed several important matters concerning the company's financial performance in the last quarter.

    Bức thư của CEO đề cập đến một số vấn đề quan trọng liên quan đến hoạt động tài chính của công ty trong quý vừa qua.

  • I would like to bring your attention to some crucial matters concerning the future of our department that require urgent action.

    Tôi muốn lưu ý quý vị đến một số vấn đề quan trọng liên quan đến tương lai của khoa chúng ta cần phải hành động khẩn cấp.

  • The meeting chaired by the chairman focused solely on issues concerning the company's strategic direction for the upcoming year.

    Cuộc họp do chủ tịch chủ trì chỉ tập trung vào các vấn đề liên quan đến định hướng chiến lược của công ty trong năm tới.

  • The email from our legal team contained specific details concerning the terms and conditions of our new joint venture.

    Email từ nhóm pháp lý của chúng tôi có chứa thông tin chi tiết cụ thể về các điều khoản và điều kiện của liên doanh mới của chúng tôi.

  • In my conversation with the CEO, I raised some key concerns concerning the level of employee engagement and satisfaction.

    Trong cuộc trò chuyện với CEO, tôi đã nêu ra một số mối quan ngại chính liên quan đến mức độ gắn kết và sự hài lòng của nhân viên.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng concerning


Bình luận ()