Ý nghĩa và cách sử dụng của từ concupiscence trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng concupiscence

concupiscencenoun

sự ham muốn

/kənˈkjuːpɪsns//kənˈkjuːpɪsns/

Nguồn gốc của từ vựng concupiscence

Từ "concupiscence" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin concupiscere, có nghĩa là "mong muốn mãnh liệt" hoặc "thèm muốn". Động từ này bắt nguồn từ con-, có nghĩa là "together", và cupere, có nghĩa là "mong muốn". Trong thần học Kitô giáo, concupiscence ám chỉ những ham muốn hoặc khuynh hướng tự nhiên mà con người trải qua, bao gồm cả những thú vui và đam mê thể xác, là kết quả của Tội tổ tông. Những ham muốn này, nếu không được sắp xếp và kiểm soát đúng cách, có thể dẫn đến hành vi và hành động tội lỗi. Trong đạo đức Công giáo, concupiscence được phân biệt với concupiscence do Tội tổ tông gây ra, một khuynh hướng vô trật tự hướng đến tội lỗi do sự bất tuân trong Vườn Địa đàng, và concupiscence là ham muốn tự nhiên của con người, có thể được sắp xếp theo hướng tốt. Thuật ngữ "concupiscence" không còn được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh trong thế kỷ 20, nhưng nó vẫn là một khái niệm thần học quan trọng trong các giáo phái Cơ đốc theo quan điểm thần học truyền thống.

Tóm tắt từ vựng concupiscence

type danh từ

meaningnhục dục, sự dâm dục

meaning(kinh thánh) sự ham muốn thú trần tục

Ví dụ của từ vựng concupiscencenamespace

  • The Catholic Church teaches that concupiscence, or the inclination towards sin, is a consequence of original sin and affects every human being.

    Giáo hội Công giáo dạy rằng dục vọng, hay khuynh hướng phạm tội, là hậu quả của tội nguyên tổ và ảnh hưởng đến mọi con người.

  • After confessing his sins, the penitent must strive to overcome concupiscence through prayer, repentance, and good works.

    Sau khi xưng tội, người ăn năn phải cố gắng khắc phục lòng ham muốn bằng cách cầu nguyện, ăn năn và làm việc thiện.

  • The struggle against concupiscence is a lifelong battle, requiring constant vigilance and a commitment to spiritual discipline.

    Cuộc chiến chống lại dục vọng là cuộc chiến suốt đời, đòi hỏi sự cảnh giác liên tục và cam kết rèn luyện tinh thần.

  • Some religious traditions believe that concupiscence can be abolished entirely through the grace of God, while others see it as an ongoing challenge in the Christian life.

    Một số truyền thống tôn giáo tin rằng dục vọng có thể bị xóa bỏ hoàn toàn nhờ ân điển của Chúa, trong khi những tôn giáo khác lại coi đó là một thách thức liên tục trong đời sống Cơ đốc.

  • Concupiscence can often mask itself as harmless desires, making it difficult for individuals to discern the difference between right and wrong impulses.

    Lòng ham muốn thường ngụy trang dưới dạng những ham muốn vô hại, khiến cho cá nhân khó có thể phân biệt được sự khác biệt giữa những ham muốn đúng và sai.


Bình luận ()