Ý nghĩa và cách sử dụng của từ confusingly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng confusingly

confusinglyadverb

một cách khó hiểu

/kənˈfjuːzɪŋli//kənˈfjuːzɪŋli/

Nguồn gốc của từ vựng confusingly

Từ "confusingly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Trạng từ "confusingly" là một dạng biến thể của tính từ "confusing", bắt nguồn từ tiếng Latin "confundere", có nghĩa là "ném vào nhau". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "con-" (cùng nhau) và "fudere" (đẩy vào). Trong tiếng Anh, tính từ "confusing" xuất hiện vào thế kỷ 15, có thể là do ảnh hưởng của từ "confusant" trong tiếng Pháp trung đại, bắt nguồn từ tiếng Latin "confundere". Trạng từ "confusingly" xuất hiện vào thế kỷ 17 dưới dạng sự kết hợp của "confusing" và hậu tố "-ly", được sử dụng để tạo thành trạng từ chỉ cách thức hoặc cách. Kể từ đó, "confusingly" đã được sử dụng để mô tả một cái gì đó gây nhầm lẫn hoặc không rõ ràng về nghĩa của nó. Ví dụ, "The instructions were confusingly written."

Tóm tắt từ vựng confusingly

typephó từ

meaningrắc rối, rối rắm

Ví dụ của từ vựng confusinglynamespace

  • The instruction manual for the new appliance was confusingly written, with complicated diagrams and jumbled paragraphs.

    Sách hướng dẫn sử dụng cho thiết bị mới được viết một cách khó hiểu, với các sơ đồ phức tạp và các đoạn văn lộn xộn.

  • The detective's theory about the case was confusingly presented at the trial, leaving the jurors scratching their heads.

    Giả thuyết của thám tử về vụ án được trình bày một cách khó hiểu tại phiên tòa, khiến bồi thẩm đoàn phải bối rối.

  • The spoken directions to the tourist destination were confusingly delivered by the local guide, who spoke in a thick accent and rushed through her words.

    Hướng dẫn viên địa phương đưa ra chỉ dẫn đến địa điểm du lịch một cách khó hiểu, cô này nói giọng địa phương đặc sệt và nói rất vội vã.

  • The science textbook's description of genetics was confusingly detailed, with terms and concepts far beyond the student's understanding.

    Sách giáo khoa khoa học mô tả về di truyền học rất chi tiết và khó hiểu, với các thuật ngữ và khái niệm vượt xa khả năng hiểu của học sinh.

  • The software program's user interface was confusingly designed, with too many tabs, icons, and options cluttered on the screen.

    Giao diện người dùng của phần mềm được thiết kế gây nhầm lẫn, với quá nhiều tab, biểu tượng và tùy chọn lộn xộn trên màn hình.


Bình luận ()