Ý nghĩa và cách sử dụng của từ consolatory trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng consolatory

consolatoryadjective

an ủi

/kənˈsɒlətəri//kənˈsəʊlətɔːri/

Nguồn gốc của từ vựng consolatory

Từ "consolatory" bắt nguồn từ tiếng Latin "consolātorius" có nghĩa là "mang đến sự an ủi hoặc xoa dịu". Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "consoleō", có nghĩa là "làm cho vui lên" hoặc "khuyến khích", bắt nguồn từ "con", có nghĩa là "cùng với" và "solāre", có nghĩa là "làm cho trọn vẹn" hoặc "an ủi". Vào thời trung cổ, từ "consolātorius" thường được dùng để mô tả một văn bản hoặc bài phát biểu tôn giáo mang đến sự an ủi và xoa dịu cho những người trung thành. Đến thế kỷ 16, từ này đã phát triển để áp dụng rộng rãi hơn cho bất kỳ điều gì mang đến sự an ủi hoặc xoa dịu trong những lúc đau buồn hoặc đau khổ. Ngày nay, từ "consolatory" vẫn được sử dụng, chủ yếu trong bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh, để mô tả những lời cầu nguyện, bài giảng hoặc các thông điệp tôn giáo khác mang đến sự an ủi và hy vọng trong những lúc đau buồn hoặc tuyệt vọng. Tuy nhiên, nó cũng có thể được áp dụng rộng rãi hơn để mô tả bất cứ điều gì được thiết kế để mang lại sự thoải mái hoặc an ủi, chẳng hạn như một người bạn cảm thông, một lời nói tử tế hoặc một cử chỉ xoa dịu.

Tóm tắt từ vựng consolatory

type tính từ

meaningan ủi, giải khuây, làm nguôi lòng

Ví dụ của từ vựng consolatorynamespace

  • The doctor's kind words and reassuring touch offered a consolatory presence during the patient's otherwise anxiety-filled waiting room experience.

    Những lời nói ân cần và sự động viên của bác sĩ đã mang đến sự an ủi cho bệnh nhân trong suốt thời gian chờ đợi đầy lo lắng ở phòng khám.

  • The loss was devastating, but the sympathy and support from loved ones proved to be a consolatory balm in the wake of tragedy.

    Sự mất mát này thật đau đớn, nhưng sự cảm thông và hỗ trợ từ những người thân yêu đã trở thành liều thuốc an ủi sau thảm kịch.

  • The quiet humming of the rain provided a consolatory soundtrack to the sleepless night, calming the mind and soothing the soul.

    Tiếng mưa rơi rả rích tạo nên bản nhạc nền an ủi cho đêm mất ngủ, xoa dịu tâm trí và xoa dịu tâm hồn.

  • As she nursed her child through a terrible illness, the mother found consolation in the soft murmurs of the little one's breath, a reminder that life goes on.

    Trong khi chăm sóc đứa con mắc căn bệnh khủng khiếp, người mẹ tìm thấy niềm an ủi trong tiếng thở nhẹ nhàng của đứa trẻ, một lời nhắc nhở rằng cuộc sống vẫn tiếp diễn.

  • There was little to cheer about when the team suffered a crushing defeat, but the generous applause of the opponents served as a consolatory gesture, a testament to the hard work and respect earned in the game.

    Không có nhiều điều để ăn mừng khi đội phải chịu thất bại nặng nề, nhưng tràng pháo tay nồng nhiệt của đối thủ đóng vai trò như một cử chỉ an ủi, minh chứng cho sự chăm chỉ và tôn trọng đạt được trong trò chơi.


Bình luận ()