
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
củng cố
Từ "consolidate" ban đầu xuất phát từ tiếng Latin "consolidatus", có nghĩa là "làm rắn chắc". Vào thế kỷ 16, từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh, cụ thể hơn là trong bối cảnh khai thác mỏ và củng cố các đường hầm ngầm. Từ này được sử dụng để mô tả quá trình gia cố và tăng cường các khu vực yếu của đường hầm để làm cho chúng ổn định và an toàn hơn. Sau đó, ý nghĩa của "consolidate" được mở rộng để bao gồm các loại tăng cường và ổn định khác, đặc biệt là trong các lĩnh vực kinh tế và kinh doanh. Trong kinh tế, từ này đề cập đến quá trình cải thiện vị thế tài chính của một quốc gia bằng cách giảm nợ, tăng doanh thu hoặc cả hai. Trong kinh doanh, từ này đề cập đến quá trình củng cố vị thế của công ty bằng cách củng cố các nguồn lực, chẳng hạn như sáp nhập các bộ phận, để tăng hiệu quả và lợi nhuận. Nhìn chung, ý nghĩa của "consolidate" đã thay đổi theo thời gian để phản ánh khái niệm củng cố và ổn định, cho dù đó là trong bối cảnh đường hầm, nền kinh tế hay doanh nghiệp.
ngoại động từ
làm (cho) chắc, củng cố
to consolidate the road surface: làm chắc mặt đường (bằng cách cán đầm...)
to consolidate a military position: củng cố một vị trí quân sự
to consolidate one's position: củng cố địa vị
hợp nhất, thống nhất
to consolidate two factories: hợp nhất hai nhà máy
nội động từ
trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc
to consolidate the road surface: làm chắc mặt đường (bằng cách cán đầm...)
to consolidate a military position: củng cố một vị trí quân sự
to consolidate one's position: củng cố địa vị
to make a position of power or success stronger so that it is more likely to continue
làm cho vị trí quyền lực hoặc thành công trở nên mạnh mẽ hơn để có nhiều khả năng tiếp tục
Với bộ phim mới này, ông đã củng cố vị trí đạo diễn hàng đầu đất nước của mình.
Ý củng cố vị trí dẫn đầu của họ với bàn thắng thứ hai.
Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cuối cùng công ty đã củng cố được vị thế dẫn đầu trong ngành.
Để củng cố thành quả của mình, đội đã quyết định tiếp tục chuỗi chiến thắng bằng cách chơi nhiều trận hơn với các đối thủ mạnh.
Mục tiêu của chính phủ là củng cố tăng trưởng kinh tế của đất nước bằng cách thực hiện các chính sách thúc đẩy đầu tư và tạo việc làm.
to join things together into one; to be joined into one
kết hợp mọi thứ lại thành một; được tham gia vào một
Tất cả các khoản nợ đã được hợp nhất.
tài khoản tổng hợp
Hai công ty hợp nhất để đạt hiệu quả cao hơn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()