
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tín dụng tiêu dùng
Thuật ngữ "consumer credit" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1950 như một cách để mô tả tính khả dụng ngày càng tăng của tín dụng đối với các cá nhân để mua hàng hóa và dịch vụ ngoài hàng hóa và dịch vụ truyền thống. Trước thời điểm này, tín dụng chủ yếu được sử dụng cho các giao dịch kinh doanh và từ "consumer" không thường được liên kết với tín dụng. Năm 1968, Đạo luật Bảo vệ Tín dụng Người tiêu dùng (CCPA) được ban hành tại Hoa Kỳ, thiết lập các biện pháp bảo vệ liên bang cho các giao dịch tín dụng của người tiêu dùng. Luật này đã giúp củng cố thuật ngữ "consumer credit" và nâng nó lên thành một danh mục riêng biệt trong ngành dịch vụ tài chính. Việc sử dụng tín dụng tiêu dùng đã mở rộng nhanh chóng trong những thập kỷ tiếp theo, nhờ vào những tiến bộ trong công nghệ và những thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng. Ngày nay, tín dụng tiêu dùng bao gồm một loạt các sản phẩm tài chính, bao gồm thẻ tín dụng, khoản vay cá nhân, khoản vay mua ô tô và khoản vay sinh viên, được thiết kế để giúp các cá nhân tài trợ cho các chi phí hàng ngày và các khoản mua lớn của họ. Tóm lại, thuật ngữ "consumer credit" xuất hiện vào những năm 1950 như một sự phản ánh nhu cầu tín dụng ngày càng tăng của người tiêu dùng cá nhân và kể từ đó đã trở thành thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong ngành dịch vụ tài chính để chỉ các sản phẩm và dịch vụ được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu tín dụng của người tiêu dùng.
Jane đã đăng ký thẻ tín dụng tiêu dùng để mua sắm trong mùa lễ mà không phải lo lắng về chi phí ngay lập tức.
Số dư nợ chưa thanh toán của Tom trong khoản vay tín dụng tiêu dùng của anh đã tích tụ thành lãi suất cao, khiến anh khó có thể trả nợ.
Sarah có thể hợp nhất nhiều khoản nợ tín dụng tiêu dùng của mình thành một khoản thanh toán duy nhất, dễ quản lý hơn nhờ ưu đãi chuyển số dư.
Quảng cáo hứa hẹn mức lãi suất thấp cho khoản vay tiêu dùng, điều này đã thu hút sự chú ý của Alan khi anh cần mua một số thứ gấp.
Erika lo lắng về điểm tín dụng thấp của mình và không tự tin vào cơ hội nhận được khoản tín dụng tiêu dùng.
Để cải thiện điểm tín dụng của mình, Robert bắt đầu thanh toán đúng hạn các tài khoản tín dụng tiêu dùng.
Lịch sử tín dụng tiêu dùng của Jack bị ảnh hưởng do chậm thanh toán và nợ quá hạn, ảnh hưởng đến khả năng vay tín dụng trong tương lai.
Sau khi xem xét lại ngân sách, Maria quyết định vay vốn cá nhân để phục vụ mục đích tín dụng tiêu dùng, thay vì để mình mắc nợ trên thẻ tín dụng.
Hoạt động tín dụng tiêu dùng gần đây của Mark đã khiến điểm tín dụng của anh giảm xuống, điều này khiến anh lo lắng khi đang có kế hoạch mua ô tô.
Peter đã có thể thương lượng mức lãi suất thấp hơn cho các tài khoản tín dụng tiêu dùng của mình bằng cách gọi điện cho bên cho vay và yêu cầu xem xét lại.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()