Ý nghĩa và cách sử dụng của từ contrarily trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng contrarily

contrarilyadverb

ngược lại

/kənˈtreərɪli//kənˈtrerɪli/

Nguồn gốc của từ vựng contrarily

"Contrarily" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contrarius", có nghĩa là "opposite" hoặc "chống lại". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "contrarie", sau đó là "contrarily," đã đi vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. "Contrarily" về cơ bản kết hợp gốc tiếng Latin "contrarius" với hậu tố "-ly", chỉ một cách hoặc một cách thức, tạo thành một từ biểu thị "theo một cách đối lập hoặc trái ngược".

Tóm tắt từ vựng contrarily

type phó từ

meaningtrái ngược, ngược lại

Ví dụ của từ vựng contrarilynamespace

  • Although it's supposed to rain today, the weather forecast contrarily predicts clear skies and sunshine.

    Mặc dù hôm nay trời được dự báo sẽ mưa, nhưng dự báo thời tiết lại cho thấy bầu trời quang đãng và có nắng.

  • The senator's statement that the economy is booming seems contradictory to the widespread unemployment reports.

    Tuyên bố của thượng nghị sĩ rằng nền kinh tế đang bùng nổ có vẻ trái ngược với các báo cáo thất nghiệp lan rộng.

  • The restaurant's advertisement claimed to offer vegetarian options, but contrarily, there were limited vegetarian choices on the menu.

    Quảng cáo của nhà hàng tuyên bố có phục vụ các món ăn chay, nhưng thực đơn lại có rất ít món ăn chay.

  • The manager suggested that the staff should arrive early, whereas contrarily, the employees were consistently late.

    Người quản lý đề nghị nhân viên nên đến sớm, trong khi ngược lại, nhân viên vẫn thường xuyên đến muộn.

  • The expert argued in favor of implementing stricter gun control measures, despite the fact that crime rates have actually decreased after loosening gun laws.

    Chuyên gia này ủng hộ việc thực hiện các biện pháp kiểm soát súng chặt chẽ hơn, mặc dù thực tế là tỷ lệ tội phạm đã giảm sau khi nới lỏng luật về súng.


Bình luận ()