Ý nghĩa và cách sử dụng của từ contrived trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng contrived

contrivedadjective

giả định

/kənˈtraɪvd//kənˈtraɪvd/

Nguồn gốc của từ vựng contrived

"Contrived" bắt nguồn từ tiếng Latin "con" (cùng với, cùng nhau) và "trāhere" (kéo, kéo). Ban đầu, nó có nghĩa là "kéo lại với nhau" hoặc "mang lại với nhau". Theo thời gian, nó phát triển để ám chỉ một cái gì đó nhân tạo, được lên kế hoạch hoặc bị ép buộc, có thể là do ý tưởng kéo các bộ phận riêng biệt lại với nhau để tạo thành một cái gì đó trọn vẹn, điều này có thể cảm thấy không tự nhiên. Cảm giác nhân tạo này là những gì chúng ta liên tưởng đến "contrived" ngày nay.

Tóm tắt từ vựng contrived

typetính từ

meaningtrù tính, có sắp xếp trước

Ví dụ của từ vựng contrivednamespace

  • The plot of the movie felt extremely contrived, with an over-reliance on implausible twists and turns.

    Cốt truyện của bộ phim có vẻ cực kỳ gượng ép, với sự phụ thuộc quá mức vào những tình tiết bất ngờ khó hiểu.

  • The character's sudden change of heart at the end of the play felt completely contrived and lacked any real emotional significance.

    Sự thay đổi đột ngột trong suy nghĩ của nhân vật vào cuối vở kịch hoàn toàn có vẻ gượng ép và thiếu ý nghĩa cảm xúc thực sự.

  • The author's attempt to reconcile the conflicting motivations of the antagonist felt contrived and forced.

    Nỗ lực của tác giả nhằm hòa giải những động cơ xung đột của nhân vật phản diện có vẻ gượng ép và gượng ép.

  • The challenge that the protagonist faced seemed contrived and designed purely for the sake of creating dramatic tension.

    Thử thách mà nhân vật chính phải đối mặt có vẻ như được sắp đặt và thiết kế hoàn toàn nhằm mục đích tạo ra sự căng thẳng đầy kịch tính.

  • The subplot featuring the rival businessman felt contrived and unnecessary, as it didn't add any significant depth to the plot or characters.

    Cốt truyện phụ có sự góp mặt của doanh nhân đối thủ có vẻ gượng ép và không cần thiết vì nó không mang lại chiều sâu đáng kể nào cho cốt truyện hay các nhân vật.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng contrived


Bình luận ()