Định nghĩa của từ cookbook

Phát âm từ vựng cookbook

cookbooknoun

sách dạy nấu ăn

/ˈkʊkbʊk//ˈkʊkbʊk/

Nguồn gốc của từ vựng cookbook

Thuật ngữ "cookbook" xuất hiện vào thế kỷ 17, kết hợp các từ "cook" và "book". Mặc dù nấu ăn có nguồn gốc từ thời tiền sử, nhưng các bộ sưu tập công thức nấu ăn ban đầu thường được viết tay và truyền lại trong các gia đình. Phát minh về in ấn vào thế kỷ 15 đã khiến sách công thức nấu ăn in trở nên phổ biến hơn và đến thế kỷ 17, "cookbook" đã trở thành một thuật ngữ được thiết lập tốt, phản ánh sự phổ biến ngày càng tăng của kiến ​​thức nấu ăn được biên soạn.

Tóm tắt từ vựng cookbook

typeDefault

meaning(Tech) sách hướng dẫn, sách cẩm nang; sách dạy nấu ăn

Ví dụ của từ vựng cookbooknamespace

  • Sarah spends hours poring over her favorite cookbook, searching for the perfect recipe to impress her dinner guests.

    Sarah dành nhiều giờ nghiền ngẫm cuốn sách dạy nấu ăn yêu thích của mình, tìm kiếm công thức hoàn hảo để gây ấn tượng với khách đến ăn tối.

  • As an avid cook, Tom has a vast collection of cookbooks, ranging from classic baking texts to international cuisine compendiums.

    Là một người đam mê nấu ăn, Tom có ​​một bộ sưu tập sách dạy nấu ăn đồ sộ, từ sách dạy làm bánh cổ điển đến tuyển tập ẩm thực quốc tế.

  • The new cookbook by celebrity chef Jamie Oliver has become an instant bestseller, with savvy home cooks eager to try out his innovative recipes.

    Cuốn sách dạy nấu ăn mới của đầu bếp nổi tiếng Jamie Oliver đã trở thành cuốn sách bán chạy nhất ngay lập tức, với những người nội trợ sành sỏi háo hức thử nghiệm các công thức nấu ăn sáng tạo của ông.

  • Emily consults her trusty cookbook every time she's faced with a ingredient she's never cooked before, relying on its detailed instructions to guide her through the process.

    Emily luôn tham khảo cuốn sách dạy nấu ăn đáng tin cậy của mình mỗi khi gặp phải một nguyên liệu mà cô chưa từng nấu trước đây, dựa vào hướng dẫn chi tiết trong sách để thực hiện.

  • The cookbook's sections are organized by course, making it easy for users to navigate and find the exact recipe they need for their meal.

    Các phần trong sách dạy nấu ăn được sắp xếp theo từng món ăn, giúp người dùng dễ dàng điều hướng và tìm đúng công thức họ cần cho bữa ăn của mình.

  • For beginner cooks, a cookbook with simple, step-by-step instructions and plenty of photographs is the perfect starting point.

    Đối với người mới bắt đầu nấu ăn, một cuốn sách dạy nấu ăn có hướng dẫn từng bước đơn giản và nhiều hình ảnh là điểm khởi đầu hoàn hảo.

  • With its wide range of gluten-free and vegetarian options, this cookbook has become an essential resource for health-conscious home cooks.

    Với nhiều lựa chọn không chứa gluten và dành cho người ăn chay, cuốn sách dạy nấu ăn này đã trở thành nguồn tài liệu thiết yếu cho những người nấu ăn tại nhà quan tâm đến sức khỏe.

  • Fans of the popular cookbook TV show have eagerly snapped up the accompanying cookbook, eager to recreate their favorite dishes at home.

    Những người hâm mộ chương trình truyền hình dạy nấu ăn nổi tiếng này đã háo hức mua cuốn sách dạy nấu ăn đi kèm, mong muốn được chế biến lại những món ăn yêu thích của mình tại nhà.

  • The beloved cookbook author has released a new book focusing on healthy, wholesome meals for busy families on the go.

    Tác giả sách dạy nấu ăn được yêu thích vừa phát hành một cuốn sách mới tập trung vào các bữa ăn lành mạnh, bổ dưỡng cho những gia đình bận rộn.

  • The cookbook's index is a work of art in itself, making it easy to find any recipe, no matter how obscure the ingredient list.

    Mục lục của sách dạy nấu ăn là một tác phẩm nghệ thuật, giúp bạn dễ dàng tìm thấy bất kỳ công thức nào, bất kể danh sách thành phần có khó hiểu đến đâu.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cookbook


Bình luận ()