Ý nghĩa và cách sử dụng của từ coping saw trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng coping saw

coping sawnoun

cưa đối phó

/ˈkəʊpɪŋ sɔː//ˈkəʊpɪŋ sɔː/

Nguồn gốc của từ vựng coping saw

Thuật ngữ "coping saw" có thể bắt nguồn từ mục đích sử dụng ban đầu của nó trong ngành xây dựng và mộc. Vào cuối những năm 1700, cưa coping được sử dụng chuyên biệt để cắt và định hình các đường gờ trang trí, còn được gọi là coping, trên các tòa nhà bằng gỗ. Coping là các mảnh nhô ra nằm dọc theo mép của đường mái nhà hoặc đầu hồi. Công cụ này bao gồm một lưỡi dao hẹp được đóng khung trong một tay cầm cứng, được thiết kế để thực hiện các đường cắt phức tạp dọc theo các đường cong và góc của các đường gờ này một cách dễ dàng và chính xác. Điều này cho phép thợ mộc và kiến ​​trúc sư tạo ra các thiết kế phức tạp và tinh xảo hơn, vì họ có thể cắt các đường gờ thành các hình dạng và hoa văn chi tiết. Khi cưa trở nên phổ biến hơn trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như chế biến gỗ và gia công kim loại, tên ban đầu của nó vẫn được giữ nguyên. Ngày nay, thuật ngữ "coping saw" vẫn chủ yếu dùng để chỉ loại cưa cầm tay này, có lưỡi mỏng với các răng sắc và khung cho phép cắt tự do các đường cong và hình dạng phức tạp. Tính linh hoạt và độ chính xác của nó khiến nó trở thành một công cụ phổ biến trong nhiều dự án tự làm và thủ công, không chỉ giới hạn trong mục đích sử dụng ban đầu trong xây dựng và mộc.

Ví dụ của từ vựng coping sawnamespace

  • Emily used her coping saw to carefully cut intricate designs into the cardboard for her latest diorama project.

    Emily đã sử dụng máy cưa để cẩn thận cắt những họa tiết phức tạp vào tấm bìa cứng cho dự án mô hình mới nhất của mình.

  • .Tom's coping saw came in handy when he needed to create a curved shape out of a piece of wood for his model boat.

    Chiếc cưa lọng của Tom rất hữu ích khi anh ấy cần tạo hình cong từ một miếng gỗ cho mô hình thuyền của mình.

  • The antique coping saw with the intricate steel blade passed down from grandpa was the perfect tool for Rachel to recreate an old-fashioned wooden toy.

    Chiếc cưa gỗ cổ với lưỡi thép tinh xảo được ông truyền lại là công cụ hoàn hảo để Rachel tái tạo một món đồ chơi bằng gỗ kiểu cũ.

  • After practical training, the novice carpenter handled the coping saw with ease, carving out delicate patterns in the wooden frame of the window.

    Sau khi được đào tạo thực hành, người thợ mộc mới vào nghề đã dễ dàng sử dụng máy cưa, chạm khắc những hoa văn tinh tế trên khung gỗ của cửa sổ.

  • Mark's coping saw helped him cut notches for mounting hinges onto his newly created wooden door.

    Chiếc cưa lọng của Mark đã giúp anh cắt các khía để gắn bản lề vào cánh cửa gỗ mới làm của mình.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng coping saw


Bình luận ()