
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
có dây
Từ "corded" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "cord" dùng để chỉ một sợi dây thừng hoặc một sợi dây, và hậu tố "-ed" được dùng để tạo thành một phân từ quá khứ hoặc một dạng bị động. Do đó, "corded" ban đầu có nghĩa là "bị trói bằng dây thừng" hoặc "bị trói bằng dây thừng". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "corded" bắt đầu được dùng để mô tả các vật thể được buộc hoặc xâu lại với nhau, chẳng hạn như thắt lưng có dây hoặc bó có dây. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng có một sợi dây hoặc dây điện được kết nối với một vật thể, như trong điện thoại có dây hoặc máy ảnh có dây. Ngày nay, từ "corded" thường được dùng để mô tả nhiều loại đồ vật và thiết bị được kết nối bằng dây hoặc cáp, từ đồ gia dụng đến công nghệ đeo được.
tính từ
buộc bằng dây
có sọc nổi (vải, nhung...)
having raised lines
có các đường nâng lên
tense and standing out so that it looks like a piece of cord
căng thẳng và nổi bật lên trông giống như một đoạn dây
that has a cord attached
có một sợi dây gắn liền
một chiếc điện thoại có dây
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()