Ý nghĩa và cách sử dụng của từ cornice trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng cornice

cornicenoun

diềm mái

/ˈkɔːnɪs//ˈkɔːrnɪs/

Nguồn gốc của từ vựng cornice

Từ "cornice" có nguồn gốc từ tiếng Ý, nơi nó được phát âm là "cornice". Trong kiến ​​trúc, phào chỉ là một khuôn trang trí được đặt ở đầu tường, thường là nơi nó tiếp giáp với trần nhà, hoặc trên đỉnh cột hoặc trụ tường. Từ "cornice" bắt nguồn từ tiếng Ý "cornice", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "cornua" có nghĩa là "sừng". Mặc dù nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ hình dạng sừng của một số phào chỉ, nhưng lý do chính xác cho nguồn gốc của thuật ngữ này vẫn đang được tranh luận, vì một số người tin rằng nó bắt nguồn từ thực tế là phào chỉ có thể nhô ra một chút khỏi tường, giống như cổ áo hoặc mũ trùm đầu nhọn hoặc loe. Tuy nhiên, ý nghĩa hiện đại của phào chỉ trong kiến ​​trúc đã phát triển theo thời gian, với thiết kế và phong cách chính xác của nó thay đổi tùy thuộc vào thời đại và địa điểm sử dụng. Các gờ mái thường được sử dụng trong các phong cách kiến ​​trúc cổ điển như Hy Lạp và La Mã, và sau đó là thời kỳ Phục hưng và Baroque. Chúng thường mang tính chất trang trí và có thể có các họa tiết như cuộn, lá, hoa và hình dạng hình học. Ngày nay, gờ mái vẫn là một đặc điểm phổ biến trong cả phong cách kiến ​​trúc truyền thống và hiện đại, tăng thêm tính thẩm mỹ và chức năng cho thiết kế nội thất và ngoại thất của tòa nhà.

Tóm tắt từ vựng cornice

type danh từ

meaning(kiến trúc) gờ; mái đua

meaningkhối tuyết cứng trên miệng vực thẳm

Ví dụ của từ vựng cornicenamespace

  • The dusty cornice framed the old paintings in the antique store, adding a touch of elegance to the pieces.

    Phần phào chỉ phủ bụi đóng khung những bức tranh cũ trong cửa hàng đồ cổ, tăng thêm nét thanh lịch cho những bức tranh.

  • The intricately carved cornice above the fireplace in the study was a true work of art, each detail meticulously crafted by the skilled artisan.

    Phần phào chỉ được chạm khắc tinh xảo phía trên lò sưởi trong phòng làm việc là một tác phẩm nghệ thuật thực sự, từng chi tiết đều được chế tác tỉ mỉ bởi những người thợ thủ công lành nghề.

  • The minimalistic cornice, barely noticeable against the vanilla-colored walls, lent a subtle border to the pristine bedroom.

    Phần phào chỉ tối giản, hầu như không nổi bật trên nền tường màu vani, tạo nên đường viền tinh tế cho phòng ngủ nguyên sơ.

  • The cornice above the windows in the nursery was soft and plush, adding a cozy touch to the otherwise plain decor.

    Phần phào chỉ phía trên cửa sổ trong phòng trẻ em mềm mại và sang trọng, tạo thêm nét ấm cúng cho phong cách trang trí đơn giản.

  • The grandiose cornice adorned the stage during the theater production, creating a regal and ornate backdrop.

    Tấm phào chỉ lớn trang trí sân khấu trong suốt buổi biểu diễn sân khấu, tạo nên một phông nền uy nghi và lộng lẫy.


Bình luận ()