Ý nghĩa và cách sử dụng của từ coronary artery trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng coronary artery

coronary arterynoun

động mạch vành

/ˌkɒrənri ˈɑːtəri//ˌkɔːrəneri ˈɑːrtəri/

Nguồn gốc của từ vựng coronary artery

Thuật ngữ "coronary artery" bắt nguồn từ hai từ tiếng Latin, "corona" có nghĩa là vương miện hoặc vòng hoa, và "aria" có nghĩa là mạch máu hoặc kênh. Tên này được đặt cho các động mạch này do hình dạng của chúng khi chúng bao quanh hoặc tạo thành vương miện giống như vòng hoa xung quanh các buồng tim dưới, được gọi là tâm thất trái và phải. Động mạch vành cung cấp máu và các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ tim, cơ tim có chức năng bơm máu đi khắp cơ thể. Nếu không có đủ lưu lượng máu đến cơ tim, một tình trạng gọi là thiếu máu cục bộ có thể xảy ra, dẫn đến các triệu chứng như đau thắt ngực và tổn thương tim tiềm ẩn. Việc hiểu chức năng và giải phẫu của các động mạch này rất quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh tim như xơ vữa động mạch, đau tim và đau thắt ngực.

Ví dụ của từ vựng coronary arterynamespace

  • After undergoing a routine health check, the doctor diagnosed the patient with coronary artery disease due to the buildup of plaque in their coronary arteries.

    Sau khi kiểm tra sức khỏe định kỳ, bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành do mảng bám tích tụ trong động mạch vành.

  • The patient's angina attacks were becoming more frequent and severe, likely the result of narrowing coronary arteries.

    Các cơn đau thắt ngực của bệnh nhân ngày càng thường xuyên và nghiêm trọng hơn, có thể là do động mạch vành bị hẹp.

  • The procedure for inserting a coronary stent involves threading a small tube through the patient's coronary artery to alleviate blockages.

    Quy trình đặt stent động mạch vành bao gồm việc luồn một ống nhỏ qua động mạch vành của bệnh nhân để giảm tắc nghẽn.

  • The risk of a heart attack increases as the coronary arteries narrow and impede blood flow to the heart muscle.

    Nguy cơ đau tim tăng lên khi động mạch vành bị thu hẹp và cản trở lưu lượng máu đến cơ tim.

  • The specialist recommended lifestyle changes to reduce the patient's risk of heart disease, such as quitting smoking, increasing exercise, and maintaining a healthy weight, as these factors can contribute to coronary artery problems.

    Chuyên gia khuyến cáo bệnh nhân nên thay đổi lối sống để giảm nguy cơ mắc bệnh tim, chẳng hạn như bỏ thuốc lá, tăng cường tập thể dục và duy trì cân nặng hợp lý, vì những yếu tố này có thể góp phần gây ra các vấn đề về động mạch vành.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng coronary artery


Bình luận ()