Ý nghĩa và cách sử dụng của từ coronary thrombosis trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng coronary thrombosis

coronary thrombosisnoun

huyết khối động mạch vành

/ˌkɒrənri θrɒmˈbəʊsɪs//ˌkɔːrəneri θrɑːmˈbəʊsɪs/

Nguồn gốc của từ vựng coronary thrombosis

Thuật ngữ "coronary thrombosis" dùng để chỉ tình trạng xảy ra ở động mạch vành, là mạch máu cung cấp máu và oxy cho cơ tim. Huyết khối là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng hình thành cục máu đông (huyết khối) bên trong mạch máu, có thể dẫn đến nhiều biến chứng khác nhau tùy thuộc vào vị trí của cục máu đông. Trong trường hợp huyết khối động mạch vành, cục máu đông hình thành bên trong một hoặc nhiều động mạch vành, gây giảm hoặc tắc nghẽn lưu lượng máu đến cơ tim. Điều này có thể dẫn đến đau ngực hoặc khó chịu (đau thắt ngực) hoặc đau tim, xảy ra khi cục máu đông cản trở hoàn toàn lưu lượng máu và gây tổn thương cơ tim. Thuật ngữ "coronary thrombosis" được các bác sĩ đặt ra vào cuối thế kỷ 19, khi họ quan sát thấy những bệnh nhân có triệu chứng đau ngực và đau tim có bằng chứng về cục máu đông trong động mạch vành. Từ "coronary" dùng để chỉ hình dạng giống vương miện của các động mạch xung quanh tim, trong khi "thrombosis" dùng để chỉ quá trình đông máu bên trong động mạch. Ngày nay, việc chẩn đoán và quản lý huyết khối động mạch vành đã tiến triển đáng kể với sự phát triển của các phương pháp điều trị y khoa mới như nong mạch, đặt stent và liệu pháp chống đông máu. Tuy nhiên, ngăn ngừa huyết khối động mạch vành thông qua thay đổi lối sống như chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục và tránh hút thuốc lá và uống quá nhiều rượu vẫn là phương pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu nguy cơ mắc tình trạng này.

Ví dụ của từ vựng coronary thrombosisnamespace

  • After a routine stress test, the doctor diagnosed the patient with coronary thrombosis, which explains their sudden chest pain and shortness of breath.

    Sau khi kiểm tra gắng sức thường quy, bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị huyết khối động mạch vành, nguyên nhân gây đau ngực đột ngột và khó thở.

  • The elderly patient was admitted to the hospital due to symptoms of coronary thrombosis, which required emergency treatment to prevent a heart attack.

    Bệnh nhân lớn tuổi được đưa vào bệnh viện do có triệu chứng huyết khối động mạch vành, cần được điều trị khẩn cấp để ngăn ngừa cơn đau tim.

  • The coronary thrombosis led to a complete blockage in the patient's artery, which resulted in a heart attack that required immediate medical attention.

    Huyết khối động mạch vành dẫn đến tắc nghẽn hoàn toàn động mạch của bệnh nhân, gây ra cơn đau tim và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • The woman's history of high cholesterol, smoking, and inactivity greatly increased her risk of developing coronary thrombosis, which is why she should prioritize a healthy lifestyle.

    Tiền sử cholesterol cao, hút thuốc và ít vận động của người phụ nữ này làm tăng đáng kể nguy cơ mắc huyết khối động mạch vành, đó là lý do tại sao cô ấy nên ưu tiên lối sống lành mạnh.

  • The study found that patients with coronary thrombosis were more likely to experience complications during surgery due to the thickness of their blood, which required special medication to manage.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng những bệnh nhân bị huyết khối động mạch vành có nhiều khả năng gặp biến chứng trong quá trình phẫu thuật do độ đặc của máu, đòi hỏi phải dùng thuốc đặc biệt để kiểm soát.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng coronary thrombosis


Bình luận ()