Ý nghĩa và cách sử dụng của từ couchette trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng couchette

couchettenoun

bến

/kuːˈʃet//kuːˈʃet/

Nguồn gốc của từ vựng couchette

Từ "couchette" bắt nguồn từ tiếng Pháp, theo nghĩa đen có nghĩa là "khoang ngủ nhỏ". Trong bối cảnh giao thông, couchettes dùng để chỉ toa ngủ mở, thường có sức chứa từ bốn đến sáu hành khách trong các khoang xếp chồng lên nhau. Các khoang couchette hẹp hơn và đơn giản hơn so với phòng ngủ truyền thống, thường chỉ có một giường tầng hoặc giường gấp, một chiếc bàn nhỏ và không gian lưu trữ hành lý. Kiến trúc của toa ngủ couchette nhằm mục đích cung cấp cho hành khách một lựa chọn chỗ ở vệ sinh, thoải mái và giá cả phải chăng cho các chuyến đi qua đêm, đặc biệt là đối với những du khách có ngân sách eo hẹp. Các khoang couchette đầu tiên được công ty đường sắt Đức, Reichsbahn, giới thiệu tại Châu Âu vào những năm 1920. Kể từ đó, couchette đã trở thành lựa chọn phổ biến cho du khách ở Châu Âu, Nga và những nơi khác ở Đông Âu. Mặc dù sự phổ biến của couchettes đã giảm nhẹ do sự gia tăng của tàu cao tốc và các hãng hàng không giá rẻ, nhiều công ty đường sắt vẫn tiếp tục cung cấp lựa chọn chỗ ngủ giá cả phải chăng và tiện lợi này cho khách hàng của họ. Tóm lại, từ "couchette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp và mô tả một loại khoang ngủ thường thấy trong các toa tàu mở. Couchettes cung cấp một lựa chọn chỗ ngủ giá cả phải chăng và tiện lợi cho những du khách thích đi tàu qua đêm, và tính đơn giản cùng chức năng của chúng đã khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến ở Châu Âu và Đông Âu.

Tóm tắt từ vựng couchette

type danh từ

meaninggiường, cuset (ở trong toa xe lửa)

Ví dụ của từ vựng couchettenamespace

  • The group of travelers booked couchettes on the overnight train from Paris to Berlin for a comfortable and cost-effective alternative to hotels.

    Nhóm du khách đã đặt giường nằm trên chuyến tàu đêm từ Paris đến Berlin như một lựa chọn thay thế thoải mái và tiết kiệm chi phí cho khách sạn.

  • After a long day of exploring Europe, the tired backpacker collapsed onto their couchette, eager to get some much-needed sleep.

    Sau một ngày dài khám phá Châu Âu, du khách ba lô mệt mỏi ngã xuống ghế dài, háo hức được ngủ một giấc thật ngon.

  • Couchettes can be a fun and sociable way to travel, as fellow passengers often strike up conversations in the quiet carriage.

    Ghế sofa có thể là một cách di chuyển thú vị và hòa đồng, vì những hành khách khác thường trò chuyện trên toa tàu yên tĩnh.

  • The couchettes were small, but cozy and provided enough space for the girl to stretch out and rest her head on the pillow.

    Những chiếc giường nhỏ nhưng ấm cúng và có đủ không gian để cô gái duỗi người và tựa đầu vào gối.

  • The couchette compartment had curtains that could be drawn to provide privacy, perfect for sleeping without being disturbed.

    Khoang giường có rèm có thể kéo lại để đảm bảo sự riêng tư, lý tưởng để ngủ mà không bị làm phiền.


Bình luận ()