Ý nghĩa và cách sử dụng của từ courgette trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng courgette

courgettenoun

bí xanh

/kʊəˈʒet//kʊrˈʒet/

Nguồn gốc của từ vựng courgette

Từ "courgette" bắt nguồn từ tiếng Pháp "courgette," có nghĩa ban đầu là "quả bí ngô nhỏ" do loại rau này có kích thước nhỏ và trông giống quả bí ngô non. Trước khi tiếng Pháp sử dụng từ này, loại rau này được gọi là "pompon" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "quả táo nhỏ". Việc sử dụng từ "courgette" để chỉ loại rau này đã lan sang các quốc gia khác chịu ảnh hưởng của tiếng Pháp, chẳng hạn như Bỉ, Thụy Sĩ và Canada, và cuối cùng cũng được sử dụng trong tiếng Anh. Tiếng Anh đã sử dụng từ tiếng Pháp, hiện được sử dụng phổ biến để chỉ bí mùa hè ở Vương quốc Anh, Úc và New Zealand thay vì tên tiếng Anh gốc là "marrow". Ở Hoa Kỳ và các quốc gia nói tiếng Anh khác, loại rau này vẫn thường được gọi là "zucchini".

Tóm tắt từ vựng courgette

typedanh từ

meaning(thực vật) bí xanh

Ví dụ của từ vựng courgettenamespace

  • In my garden, the courgette plants are producing an abundance of fresh produce that I use in my cooking every day.

    Trong vườn nhà tôi, cây bí xanh đang cho ra rất nhiều sản phẩm tươi ngon mà tôi dùng để nấu ăn hàng ngày.

  • Last night, I grilled some courgettes as a side dish to my steak dinner, bringing out their natural sweetness.

    Tối qua, tôi nướng một ít bí xanh làm món ăn kèm cho bữa tối bít tết, làm nổi bật vị ngọt tự nhiên của chúng.

  • I added some diced courgettes to my spaghetti sauce to bulk it up and add some extra veggies.

    Tôi thêm một ít bí ngồi thái hạt lựu vào nước sốt mỳ Ý để tăng thêm hương vị và thêm một ít rau.

  • Today, I made a delicious courgette soup using some of the vegetables from my garden.

    Hôm nay, tôi đã làm món súp bí xanh ngon tuyệt bằng một số loại rau trong vườn nhà mình.

  • Courgettes are a versatile vegetable that can be grated and added to cakes, muffins, and bread for a nutritious upgrade.

    Bí xanh là một loại rau củ đa năng có thể bào nhỏ và thêm vào bánh ngọt, bánh nướng xốp và bánh mì để tăng thêm dinh dưỡng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng courgette


Bình luận ()