
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Coupat
"Cowpat" là một từ ghép, kết hợp giữa "cow" và "pat". Phần "pat" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pæt", có nghĩa là "một cục hoặc mảnh nhỏ của thứ gì đó". Bản thân từ "pat" phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "pattō", cũng dùng để chỉ một cục hoặc mảnh nhỏ. Do đó, "cowpat" chỉ đơn giản có nghĩa là "một cục hoặc mảnh nhỏ của thứ gì đó do một con bò tạo ra", tất nhiên là một cục phân. Thuật ngữ này đã được sử dụng ít nhất từ thế kỷ 18, phản ánh tầm quan trọng lịch sử của gia súc trong đời sống nông thôn và nông nghiệp.
Sau khi đi qua cánh đồng, giày của tôi đầy phân bò.
Người nông dân rải phân bò trên đất như một nguồn phân bón tự nhiên.
Lũ bò thải phân khắp chuồng, khiến nơi này trở nên vô cùng bừa bộn.
Mùi phân bò lan tỏa trong không khí khi người nông dân dọn phân khỏi chuồng.
Phân bò trên đường đóng vai trò như một rào cản tự nhiên ngăn không cho ô tô chạy qua bùn.
Người nông dân phải dọn sạch phân bò trong sân trước khi những vị khách đặc biệt đến.
Phân bò trên cánh đồng thu hút nhiều loại côn trùng và giun.
Trẻ em thích chơi trò ném phân bò, một trò chơi truyền thống của Anh, trong đó trẻ em ném phân bò vào mục tiêu.
Phân bò để lại mùi hôi thối trong nhà máy, khiến việc làm việc ở đó trở nên khó khăn.
Những con bò để lại một vệt phân bò phía sau khi chúng đi lang thang quanh cánh đồng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()