Ý nghĩa và cách sử dụng của từ cowshed trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng cowshed

cowshednoun

chuồng bò

/ˈkaʊʃed//ˈkaʊʃed/

Nguồn gốc của từ vựng cowshed

Nguồn gốc của từ "cowshed" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "cowshayde", xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14. Từ này kết hợp giữa "cow", dùng để chỉ một con bò cái trong nhà, và "shade", ban đầu có nghĩa là một công trình có mái che nơi động vật có thể tìm thấy nơi trú ẩn. Theo thời gian, ý nghĩa của "shade" đã phát triển để chỉ một công trình có mái che nói chung, bao gồm các tòa nhà nơi có thể nuôi bò. Theo nghĩa này, "cowshed" dùng để chỉ một chuồng trại hoặc công trình khác nơi nuôi bò để vắt sữa hoặc trú ẩn. Nghĩa này của từ này đã được thiết lập vào thế kỷ 16 và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Điều thú vị là từ "cowshed" đã có một vài cách viết khác nhau trong suốt lịch sử của nó, bao gồm "cowshaye", "cowshayde" và "cowshade". Cách viết hiện tại, "cowshed," đã trở thành cách viết phổ biến nhất vào thế kỷ 19.

Tóm tắt từ vựng cowshed

type danh từ

meaningchuồng bò

Ví dụ của từ vựng cowshednamespace

  • The farmer checked on the cows in their cozy cowshed this morning to make sure they were content and properly fed.

    Sáng nay, người nông dân đã kiểm tra đàn bò trong chuồng ấm cúng của mình để đảm bảo chúng được thỏa mãn và ăn uống đầy đủ.

  • The cowshed was filled with the calming moos of contented cows as the farmer entered to tend to their needs.

    Chuồng bò tràn ngập tiếng bò rống vui vẻ khi người nông dân bước vào để chăm sóc nhu cầu của chúng.

  • The nearby cowshed added a rustic touch to the otherwise picturesque landscape of the farm.

    Chuồng bò gần đó mang đến nét mộc mạc cho quang cảnh đẹp như tranh vẽ của trang trại.

  • Each morning, the farmer would milk the cows in the clean and spacious cowshed, taking care to ensure that each cow received individual attention.

    Mỗi buổi sáng, người nông dân sẽ vắt sữa bò trong chuồng bò sạch sẽ và rộng rãi, chú ý đảm bảo mỗi con bò đều được chăm sóc riêng.

  • The farmer's son often played hide-and-seek among the stalls of the cowshed, enjoying the soft sounds of the cows as they lazed about.

    Con trai của người nông dân thường chơi trốn tìm giữa các chuồng bò, thích thú với những âm thanh nhẹ nhàng của những chú bò khi chúng thong thả đi lại.


Bình luận ()