Ý nghĩa và cách sử dụng của từ crackpot trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng crackpot

crackpotadjective

crackpot

/ˈkrækpɒt//ˈkrækpɑːt/

Nguồn gốc của từ vựng crackpot

"Crackpot" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18. Nguồn gốc của nó không chắc chắn nhưng có thể liên quan đến "cracked", ám chỉ thứ gì đó bị vỡ hoặc hư hỏng. Điều này có thể liên quan đến ý tưởng về một cái đầu bị nứt, biểu thị sự điên rồ hoặc ngu ngốc. Thuật ngữ này có thể chịu ảnh hưởng từ tập tục sử dụng nồi nứt để nấu ăn, vì chúng gắn liền với sự nghèo đói và có lẽ là sự thiếu nhạy bén về mặt tinh thần.

Tóm tắt từ vựng crackpot

typedanh từ

meaningngười có suy nghĩ lập dị

Ví dụ của từ vựng crackpotnamespace

  • The scientist's latest theory about time travel may sound like a crackpot idea, but some people in the field are taking it seriously.

    Lý thuyết mới nhất của nhà khoa học về du hành thời gian có thể nghe giống như một ý tưởng điên rồ, nhưng một số người trong lĩnh vực này đang coi trọng nó.

  • The politician's claims about alien invasions and government conspiracies have earned him the label of a crackpot.

    Những tuyên bố của chính trị gia này về cuộc xâm lược của người ngoài hành tinh và âm mưu của chính phủ đã khiến ông bị gắn mác là kẻ lập dị.

  • After years of research, the maverick inventor's idea for a flying car still seems like a crackpot dream.

    Sau nhiều năm nghiên cứu, ý tưởng về chiếc ô tô bay của nhà phát minh lập dị này vẫn có vẻ như là một giấc mơ điên rồ.

  • The conspiracy theorist's accusations that the government is using chemtrails to control the population have earned him the reputation of a crackpot.

    Những lời cáo buộc của nhà lý thuyết âm mưu rằng chính phủ đang sử dụng vệt hóa chất để kiểm soát dân số đã khiến ông ta bị coi là một kẻ lập dị.

  • The retired mathematician's theories on parallel universes are considered crackpot by most of the scientific community.

    Phần lớn cộng đồng khoa học coi lý thuyết về vũ trụ song song của nhà toán học đã nghỉ hưu này là điên rồ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng crackpot


Bình luận ()