Ý nghĩa và cách sử dụng của từ cranium trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng cranium

craniumnoun

cranium

/ˈkreɪniəm//ˈkreɪniəm/

Nguồn gốc của từ vựng cranium

Từ "cranium" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "cranium," có nghĩa là "skull" hoặc "đầu". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kranion" (κρανίον), cũng có nghĩa là "hộp sọ". Người Hy Lạp, đến lượt mình, đã mượn từ này từ gốc PIE "ker-" có nghĩa là "dry" hoặc "héo", có thể ám chỉ đến vẻ ngoài héo úa hoặc khô héo của hộp sọ. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "cranium" có từ thế kỷ 16. Trong bối cảnh y khoa và giải phẫu, thuật ngữ này đề cập cụ thể đến cấu trúc xương của hộp sọ người, bao gồm 22 xương bảo vệ não. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp, từ "cranium" đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau và hiện là thuật ngữ được công nhận rộng rãi trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và khoa học.

Tóm tắt từ vựng cranium

type danh từ, số nhiều crania

meaning(giải phẫu) sọ

Ví dụ của từ vựng craniumnamespace

  • The forensic scientist carefully examined the victim's cranium, searching for any signs of trauma that may have led to their death.

    Nhà khoa học pháp y đã cẩn thận kiểm tra hộp sọ của nạn nhân, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu chấn thương nào có thể dẫn đến cái chết của họ.

  • In an effort to better understand the workings of the human brain, researchers have been studying the craniums of ancient civilizations for clues.

    Trong nỗ lực hiểu rõ hơn về hoạt động của não bộ con người, các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu hộp sọ của các nền văn minh cổ đại để tìm manh mối.

  • The anatomy teacher used a cranium model as a visual aid to help her students understand the complex structure of the skull.

    Giáo viên giải phẫu đã sử dụng mô hình hộp sọ như một phương tiện trực quan để giúp học sinh hiểu được cấu trúc phức tạp của hộp sọ.

  • After taking a blow to the head during a sports game, the athlete underwent a thorough examination of his cranium to make sure no serious injuries had occurred.

    Sau khi bị đánh vào đầu trong một trận đấu thể thao, vận động viên này đã được kiểm tra kỹ lưỡng hộp sọ để đảm bảo không có chấn thương nghiêm trọng nào xảy ra.

  • The construction workers carefully maneuvered the heavy beams around the delicate craniums of the ancient ruins they were exploring.

    Những công nhân xây dựng cẩn thận di chuyển những thanh dầm nặng xung quanh hộp sọ mỏng manh của những tàn tích cổ đại mà họ đang khám phá.


Bình luận ()