
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thẻ tín dụng
Thuật ngữ "credit card" có nguồn gốc đơn giản, kết hợp các từ "credit" và "thẻ". Trong khi bản thân tín dụng đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, khía cạnh "card" xuất hiện vào thế kỷ 19 với "thẻ tín dụng" được sử dụng cho các cửa hàng cụ thể. Vào những năm 1950, các công ty như Diners Club và American Express đã phổ biến khái niệm này, cung cấp thẻ để sử dụng rộng rãi hơn và tạo ra "credit card" hiện đại mà chúng ta biết ngày nay. Do đó, tên gọi phản ánh chức năng của thẻ: cấp tín dụng cho các giao dịch mua.
Default
(Tech) thẻ tín dụng
a small plastic card issued by a bank, building society, etc., allowing the holder to purchase goods or services on credit
thẻ nhựa nhỏ do ngân hàng, tổ chức xây dựng, v.v. phát hành, cho phép chủ sở hữu mua hàng hóa hoặc dịch vụ bằng tín dụng
Tôi đã cung cấp số thẻ tín dụng của mình
anh ấy luôn thanh toán bằng thẻ tín dụng
Jane quẹt thẻ tín dụng để mua hàng ở cửa hàng tạp hóa.
Thẻ tín dụng của Mark bị từ chối do số dư không đủ.
Lisa thích thanh toán mọi chi phí bằng thẻ tín dụng để tích điểm thưởng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()