Ý nghĩa và cách sử dụng của từ criminologist trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng criminologist

criminologistnoun

nhà tội phạm học

/ˌkrɪmɪˈnɒlədʒɪst//ˌkrɪmɪˈnɑːlədʒɪst/

Nguồn gốc của từ vựng criminologist

Thuật ngữ "criminologist" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, trong thời điểm tỷ lệ tội phạm gia tăng và mối quan tâm của xã hội về hành vi tội phạm ngày càng gia tăng. Từ "criminologist" kết hợp tiền tố "cri-" (có nghĩa là "crime") với hậu tố "-ologist" (có nghĩa là "người nghiên cứu"). Thuật ngữ này được cho là do nhà xã hội học người Ý Cesare Lombroso đặt ra trong ấn phẩm "Criminal Man" năm 1876 của ông. Lombroso, người nổi tiếng với việc phát triển khái niệm "tội phạm bẩm sinh" và phổ biến ý tưởng "tội phạm nhân học", coi tội phạm học là một phương pháp tiếp cận khoa học để nghiên cứu tội phạm và hành vi tội phạm. Jerome Hall, một giáo sư luật và nhà tội phạm học người Mỹ, đã định nghĩa tội phạm học vào đầu thế kỷ 20 là "nghiên cứu khoa học về nguyên nhân và điều kiện của tội phạm và cách kiểm soát tội phạm". Định nghĩa này nhấn mạnh bản chất liên ngành của lĩnh vực này, dựa trên những đóng góp từ xã hội học, tâm lý học, nhân chủng học và các lĩnh vực liên quan khác. Ngày nay, vai trò của nhà tội phạm học mở rộng ra ngoài phạm vi tư pháp hình sự và thực thi pháp luật để bao gồm nhiều vai trò khác nhau trong học viện, nghiên cứu, phát triển chính sách và vận động cải cách tư pháp hình sự. Các nhà tội phạm học nỗ lực tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của tội phạm, dự đoán hoạt động tội phạm và xác định các chiến lược hiệu quả để ngăn ngừa và giảm thiểu hành vi tội phạm.

Tóm tắt từ vựng criminologist

type danh từ

meaningnhà tội phạm học

Ví dụ của từ vựng criminologistnamespace

  • The veteran criminologist conducted extensive research on the connection between poverty and crime rates in urban areas.

    Nhà tội phạm học kỳ cựu đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng về mối liên hệ giữa nghèo đói và tỷ lệ tội phạm ở khu vực thành thị.

  • As an expert in the field, the criminologist provided insights into the psychology of serial killers during a lecture on criminal profiling.

    Là một chuyên gia trong lĩnh vực này, nhà tội phạm học đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc về tâm lý của những kẻ giết người hàng loạt trong một bài giảng về lập hồ sơ tội phạm.

  • The criminologist's report on the effectiveness of rehabilitation programs for juvenile offenders was presented to the government's Justice Committee.

    Báo cáo của nhà tội phạm học về hiệu quả của các chương trình phục hồi chức năng dành cho tội phạm vị thành niên đã được trình lên Ủy ban Tư pháp của chính phủ.

  • The criminologist analyzed the patterns and methods of organized crime syndicates in order to develop effective strategies for law enforcement.

    Nhà tội phạm học đã phân tích các mô hình và phương pháp của các tổ chức tội phạm có tổ chức để xây dựng các chiến lược hiệu quả cho việc thực thi pháp luật.

  • The criminal justice system has relied on the criminologist's expertise in crime scene analysis to solve some of the most notorious unsolved cases.

    Hệ thống tư pháp hình sự dựa vào chuyên môn của nhà tội phạm học trong phân tích hiện trường vụ án để giải quyết một số vụ án chưa được giải quyết khét tiếng nhất.


Bình luận ()