
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
xà ngang
Từ "crossbar" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "barre estrice", có nghĩa là "thanh nghiêm ngặt" hoặc "dầm nghiêm ngặt". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả thanh ngang bổ sung mức hỗ trợ cho cấu trúc hoặc thiết bị. Khi công nghệ phát triển, thuật ngữ "crossbar" được liên kết cụ thể với các thiết bị sử dụng một thành phần cắt ngang thanh ngang, chẳng hạn như công tắc, trong đó thanh di chuyển được kích hoạt bằng cách cắt ngang thanh cố định. Trong bối cảnh kỹ thuật điện, "crossbar" là một thành phần trong công tắc hoặc công tắc thanh ngang, trong đó nhiều đường dẫn được kết nối với nhau bằng các thanh ngang và dọc trong cấu trúc dạng lưới. Điều này cho phép định tuyến tín hiệu hoặc dữ liệu giữa các điểm đến khác nhau. Thuật ngữ "crossbar" cũng được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là trong bối cảnh cột gôn, trong đó thanh ngang được đặt giữa hai cột dọc để tạo thành mục tiêu phải vượt qua để ghi điểm. Nhìn chung, từ "crossbar" đã phát triển từ nguồn gốc tiếng Pháp cổ thành một thuật ngữ đa năng có thể áp dụng cho nhiều bối cảnh và chuyên ngành khác nhau, vì nó biểu thị sự giao nhau của hai yếu tố vuông góc.
the bar across the top that joins the two vertical posts of a goal
thanh ngang trên cùng nối hai cột dọc của khung thành
a bar between the seat and the handlebars of a bicycle, typically used on men's bicycles
một thanh giữa yên xe và tay lái của xe đạp, thường được sử dụng trên xe đạp của nam giới
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()