Định nghĩa của từ cruise ship

Phát âm từ vựng cruise ship

cruise shipnoun

du thuyền

Định nghĩa của từ <b>cruise ship</b>

Nguồn gốc của từ vựng cruise ship

Thuật ngữ "cruise ship" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, với sự xuất hiện của các tàu chở khách lớn được thiết kế riêng cho các chuyến đi giải trí. Bản thân "Cruise" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "kruisen", có nghĩa là "băng qua" hoặc "chèo thuyền". Thuật ngữ này ám chỉ đến hoạt động ban đầu của các tàu băng qua Đại Tây Dương hoặc các vùng nước khác trong các chuyến đi kéo dài. Khi các chuyến đi này tập trung nhiều hơn vào giải trí và thư giãn, thuật ngữ "cruise" đã phát triển để bao hàm toàn bộ trải nghiệm du lịch, dẫn đến "cruise ship." hiện đại

Ví dụ của từ vựng cruise shipnamespace

meaning

a large ship that carries people on voyages for pleasure, typically calling in at several places

một con tàu lớn chở mọi người trong những chuyến đi vì niềm vui, thường ghé vào một số địa điểm

  • the couples enjoyed fine dining aboard the cruise ship

    các cặp đôi thưởng thức bữa ăn ngon trên tàu du lịch

  • My family and I embarked on a one-week cruise ship voyage through the Caribbean last month.

    Gia đình tôi và tôi đã bắt đầu chuyến du ngoạn bằng du thuyền kéo dài một tuần qua vùng biển Caribe vào tháng trước.

  • The luxurious cruise ship boasted a wide range of amenities, from multiple swimming pools to a spa and fitness center.

    Con tàu du lịch sang trọng này tự hào có nhiều tiện nghi, từ nhiều hồ bơi đến spa và trung tâm thể dục.

  • As we sailed across the tranquil sea, we witnessed stunning sunrises and sunsets from the deck of the cruise ship.

    Khi chúng tôi đi thuyền qua vùng biển yên tĩnh, chúng tôi chứng kiến ​​cảnh bình minh và hoàng hôn tuyệt đẹp từ boong tàu du lịch.

  • The expansive dining hall on the cruise ship offered a variety of cuisines, from Italian pasta to Asian sushi.

    Nhà ăn rộng rãi trên tàu du lịch cung cấp nhiều món ăn đa dạng, từ mì Ý đến sushi châu Á.


Bình luận ()