Ý nghĩa và cách sử dụng của từ cruiserweight trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng cruiserweight

cruiserweightnoun

hạng tàu tuần dương

/ˈkruːzəweɪt//ˈkruːzərweɪt/

Nguồn gốc của từ vựng cruiserweight

Thuật ngữ "cruiserweight" bắt nguồn từ quyền anh, có khả năng xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Ban đầu, nó ám chỉ những võ sĩ quá nặng đối với hạng cân nhẹ nhưng lại quá nhẹ đối với hạng cân nặng. Cái tên "cruiserweight" phản ánh ý tưởng về những võ sĩ này có thể "cruise" giữa các hạng cân này, sở hữu sự cân bằng giữa tốc độ và sức mạnh. Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn còn đang được tranh luận, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi và cuối cùng được thiết lập như một hạng cân chính thức trong quyền anh.

Ví dụ của từ vựng cruiserweightnamespace

  • The boxer stepped onto the scale, weighing in at 175 pounds as a cruiserweight contender.

    Võ sĩ bước lên cân và đạt cân nặng 175 pound, ứng cử viên cho chức vô địch hạng cân siêu nhẹ.

  • The stadium was packed with enthusiastic fans as the cruiserweight champion entered for his title defense.

    Sân vận động chật kín người hâm mộ cuồng nhiệt khi nhà vô địch hạng cân cruiserweight bước vào trận bảo vệ danh hiệu của mình.

  • The retired cruiserweight champion shared his strategy for winning the belt during a pre-fight interview.

    Nhà vô địch hạng cân tuần dương đã nghỉ hưu chia sẻ chiến lược giành đai vô địch của mình trong một cuộc phỏng vấn trước trận đấu.

  • The cruiserweight bout was a tough and grueling battle, testing the skills and stamina of both fighters.

    Trận đấu hạng cân tuần dương là một trận chiến khó khăn và mệt mỏi, thử thách kỹ năng và sức bền của cả hai võ sĩ.

  • The cruiserweight division attracted some of the most talented and muscular athletes in boxing.

    Hạng cân cruiserweight thu hút một số vận động viên quyền anh tài năng và cơ bắp nhất.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cruiserweight


Bình luận ()