
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
kết tinh
Từ "crystallized" bắt nguồn từ thuật ngữ khoa học "crystallization", ám chỉ quá trình một chất chuyển từ trạng thái lỏng hoặc vô định hình thành chất rắn kết tinh. Từ gốc "crystal" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "krystallos", nghĩa là "băng", vì nhiều tinh thể tự nhiên ban đầu bị nhầm là băng do vẻ ngoài lấp lánh, trong suốt của chúng. Tiền tố "crypt-" (có nghĩa là "hidden" hoặc "concealed") đã được thêm vào "crystal" để tạo thành từ "cryptal" trong thời Trung cổ. Sau đó, hậu tố "-ize" đã được thêm vào "crystal" để tạo thành dạng động từ mới "crystallize", mô tả quá trình biến một chất thành trạng thái tinh thể rõ ràng hơn. Nhìn chung, nguồn gốc của "crystallized" phản ánh lịch sử khoa học đằng sau quá trình biến đổi các chất từ trạng thái ban đầu của chúng.
động từ
kết tinh
bọc đường kính, rắc đường kính
crystallized fruit: quả rắc đường kính
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến, ý tưởng của cô đã kết tinh thành một kế hoạch kinh doanh thành công.
Giả thuyết của nhà khoa học cuối cùng đã được kết tinh thành một lý thuyết vững chắc sau nhiều tháng thử nghiệm nghiêm ngặt.
Quan điểm của chính trị gia về vấn đề này đã trở nên rõ ràng, phản ánh sự thay đổi thái độ của cử tri.
Tầm nhìn của nghệ sĩ dành cho dự án đã kết tinh thành một kiệt tác tuyệt đẹp khiến người xem phải nín thở.
Sự hiểu biết của học sinh về môn học đã trở nên sâu sắc, giúp em đạt kết quả cao trong các kỳ thi và thảo luận.
Nhiều ý tưởng của nhóm đã được kết tinh thành các đề xuất cụ thể, sẵn sàng trình lên cấp trên.
Phong cách văn chương của tác giả đã kết tinh thành giọng văn độc đáo và hấp dẫn, khiến ông trở nên khác biệt so với những người cùng thời.
Chiến lược của công ty đã kết tinh thành một công thức chiến thắng, giúp công ty vượt trội hơn các đối thủ cạnh tranh.
Những hiểu biết sáng tạo của nhà phát minh đã kết tinh thành một sáng kiến mang tính đột phá, sẵn sàng làm cách mạng hóa ngành công nghiệp.
Sự phát triển cá nhân của nhân vật chính đã kết tinh thành một mục đích sống mới và sự tự tin, thúc đẩy cô tiến về phía trước trong cuộc sống.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()