Ý nghĩa và cách sử dụng của từ crystallographer trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng crystallographer

crystallographernoun

nhà tinh thể học

/ˌkrɪstəˈlɒɡrəfə(r)//ˌkrɪstəˈlɑːɡrəfər/

Nguồn gốc của từ vựng crystallographer

Từ "crystallographer" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "krystallos," nghĩa là tinh thể, và "grafo," nghĩa là người viết hoặc người vẽ. Vào cuối thế kỷ 19, khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu cấu trúc bên trong của tinh thể, họ quan sát thấy một số tinh thể có các mẫu nguyên tử hoặc phân tử lặp lại. Các mẫu này có thể được trình bày trong các bản vẽ hai chiều hoặc sơ đồ, được gọi là tinh thể học. Các nhà khoa học chuyên về lĩnh vực nghiên cứu này, những người đã vẽ các sơ đồ này và nghiên cứu tính đối xứng và tính chất của các cấu trúc tinh thể, được gọi là các nhà tinh thể học. Theo thời gian, lĩnh vực tinh thể học đã mở rộng để bao gồm các kỹ thuật như nhiễu xạ tia X, cho phép hình dung ba chiều các cấu trúc tinh thể, nhưng thuật ngữ "crystallographer" vẫn được sử dụng để mô tả các nhà khoa học tiếp tục khám phá bí mật về tính đối xứng và tính chất của tinh thể.

Tóm tắt từ vựng crystallographer

typeDefault

meaningxem crystallography

Ví dụ của từ vựng crystallographernamespace

  • The renowned crystallographer, Dr. Sarah Johnson, has made groundbreaking discoveries in the field of structural biology through her detailed analysis of crystal structures.

    Nhà tinh thể học nổi tiếng, Tiến sĩ Sarah Johnson, đã có những khám phá mang tính đột phá trong lĩnh vực sinh học cấu trúc thông qua phân tích chi tiết về cấu trúc tinh thể.

  • Jane Doe's career as a crystallographer has led to her involvement in several high-profile research projects, where she has successfully determined the atomic structures of various materials.

    Sự nghiệp nghiên cứu tinh thể học của Jane Doe đã giúp bà tham gia vào một số dự án nghiên cứu nổi bật, trong đó bà đã xác định thành công cấu trúc nguyên tử của nhiều loại vật liệu khác nhau.

  • After completing his Ph.D. In crystallography, Michael Smith became a leading expert in this field, specializing in the study of complex biological molecules.

    Sau khi hoàn thành chương trình Tiến sĩ về tinh thể học, Michael Smith đã trở thành chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này, chuyên nghiên cứu các phân tử sinh học phức tạp.

  • Researchers in the crystallography department of the University of Oxford utilize state-of-the-art equipment and techniques to obtain high-resolution crystal structures of biological molecules.

    Các nhà nghiên cứu tại khoa tinh thể học của Đại học Oxford sử dụng thiết bị và kỹ thuật hiện đại để thu được cấu trúc tinh thể có độ phân giải cao của các phân tử sinh học.

  • The techniques used by a crystallographer to determine the three-dimensional structure of a crystal from X-ray diffraction patterns are known as crystallography.

    Các kỹ thuật mà nhà tinh thể học sử dụng để xác định cấu trúc ba chiều của tinh thể từ các mẫu nhiễu xạ tia X được gọi là tinh thể học.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng crystallographer


Bình luận ()