Ý nghĩa và cách sử dụng của từ cum laude trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng cum laude

cum laudeadverb, adjective

khen ngợi thế nào

/ˌkʊm ˈlɔːdi//ˌkʊm ˈlɔːdi/

Nguồn gốc của từ vựng cum laude

Cụm từ "cum laude" là một thành ngữ tiếng Latin có nghĩa là "vinh dự". Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này ám chỉ sự khác biệt về tốt nghiệp được trao cho một sinh viên đã chứng minh được thành tích học tập xuất sắc trong suốt quá trình học tập của mình. Thuật ngữ "cum laude" thường được sử dụng trong các trường đại học và cao đẳng theo hệ thống danh dự tiếng Latin, trong đó điểm trung bình của sinh viên quyết định liệu họ có tốt nghiệp danh dự hay không. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, tốt nghiệp "cum laude" thường yêu cầu GPA nằm trong khoảng từ 3,5 đến 3,7, mặc dù điều này có thể khác nhau giữa các trường. Nguồn gốc của thuật ngữ "cum laude" có thể bắt nguồn từ các trường đại học thời trung cổ, nơi tiếng Latin là ngôn ngữ giảng dạy. Vào thời điểm đó, những sinh viên tốt nghiệp với thành tích học tập đặc biệt sẽ được công nhận bằng các danh hiệu danh dự, chẳng hạn như "cum laude," để phân biệt họ với các bạn cùng lứa. Ngày nay, việc sử dụng danh hiệu tiếng Latin vẫn là một cách để các trường công nhận sự xuất sắc trong học tập và biểu thị triển vọng nghề nghiệp tương lai của người nhận. Ngoài ra, "cum laude" còn có ý nghĩa văn hóa rộng hơn như một biểu tượng của thành tựu học thuật và trí tuệ, với những cá nhân đáng chú ý, chẳng hạn như Oprah Winfrey và Michael Jordan, tự hào tuyên bố rằng họ đã tốt nghiệp với bằng danh dự.

Ví dụ của từ vựng cum laudenamespace

  • After four years of hard work and dedication, Sarah graduated from college cum laude with a degree in English literature.

    Sau bốn năm học tập chăm chỉ và cống hiến, Sarah đã tốt nghiệp đại học với bằng danh dự chuyên ngành Văn học Anh.

  • John earned his doctoral degree cum laude from one of the country's top universities, specializing in molecular biology.

    John đã lấy bằng tiến sĩ loại xuất sắc từ một trong những trường đại học hàng đầu cả nước, chuyên ngành sinh học phân tử.

  • As the valedictorian of her class, Maria graduated summa cum laude with a 4.0 GPA and a bright future ahead.

    Là thủ khoa của lớp, Maria đã tốt nghiệp loại xuất sắc với điểm trung bình 4.0 và một tương lai tươi sáng ở phía trước.

  • The dean's list student, Mark, completed his master's program cum laude, demonstrating his exceptional academic abilities.

    Sinh viên xuất sắc nhất của khoa, Mark, đã hoàn thành chương trình thạc sĩ với thành tích xuất sắc, chứng tỏ khả năng học tập đặc biệt của mình.

  • Cum laude graduate, Jessica, exhibited exceptional research skills in her dissertation, ultimately contributing to her field's growing knowledge base.

    Tốt nghiệp loại xuất sắc, Jessica đã thể hiện kỹ năng nghiên cứu đặc biệt trong luận án của mình, qua đó đóng góp vào kho kiến ​​thức ngày càng phong phú của lĩnh vực cô theo đuổi.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cum laude


Bình luận ()