Ý nghĩa và cách sử dụng của từ curmudgeonly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng curmudgeonly

curmudgeonlyadjective

Curmudgely

/kɜːˈmʌdʒənli//kɜːrˈmʌdʒənli/

Nguồn gốc của từ vựng curmudgeonly

"Curmudgeonly" là một từ không rõ nguồn gốc, nhưng có khả năng liên quan đến từ tiếng Anh trung đại "crum" có nghĩa là "crumb" hoặc "mảnh vỡ". Một số giả thuyết cho rằng từ này ám chỉ một người "crusty" hoặc "thô ráp" như một mẩu bánh mì. Nó cũng có thể là một biến thể của từ "crouch", ám chỉ một người khom lưng và cáu kỉnh. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, "curmudgeonly" đã phát triển để mô tả một người cáu kỉnh, nóng tính và không muốn thay đổi cách sống của mình.

Tóm tắt từ vựng curmudgeonly

typetính từ

meaningthô lỗ, cộc cằn

Ví dụ của từ vựng curmudgeonlynamespace

  • The old man's curmudgeonly nature had caused him to isolate himself from his family and friends.

    Bản tính khó tính của ông già đã khiến ông tự cô lập mình khỏi gia đình và bạn bè.

  • The grumpy CEO's curmudgeonly behavior during the team building exercise had upset his employees.

    Hành vi khó chịu của vị CEO cáu kỉnh trong buổi hoạt động xây dựng nhóm đã khiến các nhân viên của ông khó chịu.

  • Despite her curmudgeonly demeanor, the judge was highly respected in her profession.

    Bất chấp thái độ khó chịu, nữ thẩm phán này rất được kính trọng trong nghề.

  • The curmudgeonly neighbor would never approve of the new addition to the house next door.

    Người hàng xóm khó tính sẽ không bao giờ chấp nhận việc xây thêm nhà mới ở bên cạnh.

  • The curmudgeonly librarian seemed to delight in shushing anyone who dared to make the slightest noise.

    Người thủ thư khó tính dường như thích làm im lặng bất kỳ ai dám gây ra tiếng động dù là nhỏ nhất.


Bình luận ()