
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
máy cắt
"Cutter" có một lịch sử phong phú, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cutere", có nghĩa là "người cắt". Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của từ này, đó là ai đó hoặc thứ gì đó cắt hoặc tạo hình. Từ này đã phát triển qua nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm các công cụ như dao ("paper cutter"), tàu ("coast guard cutter") và thậm chí cả bánh ngọt ("cookie cutter"). Tính linh hoạt của "cutter" phản ánh khả năng mô tả các đối tượng và hành động đa dạng liên quan đến việc cắt và tạo hình.
danh từ
người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm
thuyền một cột buồm
xuồng ca nô (của một tàu chiến
revenue cutter: tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
Default
(Tech) đầu khắc (đĩa); người/thợ cắt; kìm cắt, đồ cắt
a person or thing that cuts
một người hoặc vật cắt giảm
một máy cắt bánh ngọt
a tool for cutting
một công cụ để cắt
một cặp máy cắt dây
a person who deliberately cuts their skin, because of a mental illness
người cố tình cắt da của mình vì bệnh tâm thần
một nhóm hỗ trợ phục hồi máy cắt
a person who reduces something, especially costs
một người làm giảm một cái gì đó, đặc biệt là chi phí
Những người cắt quyết tâm đã nhiều lần cắt giảm ngân sách của NASA.
a small fast ship
một con tàu nhỏ chạy nhanh
a ship’s boat, used for travelling between the ship and land
thuyền của tàu, được sử dụng để đi lại giữa tàu và đất liền
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()