
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cắt cạnh
Cụm từ "cutting edge" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong lĩnh vực phẫu thuật. Cụ thể, nó đề cập đến các dụng cụ và kỹ thuật phẫu thuật mới nhất và tiên tiến nhất. Ý tưởng đằng sau cụm từ này là các công cụ và phương pháp tiên tiến này nằm trong "edge" những gì được coi là khả thi hoặc có thể chấp nhận được tại thời điểm đó. Chúng đại diện cho một bước đột phá hoặc đổi mới đáng kể trong lĩnh vực này, thường dẫn đến các ca phẫu thuật chính xác hơn hoặc ít xâm lấn hơn. Khi công nghệ và ngành công nghiệp phát triển trong các lĩnh vực ngoài y học, cụm từ "cutting edge" đã mô tả bất kỳ sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng nào mang tính sáng tạo, mang tính tương lai và tiên tiến trong lĩnh vực tương ứng của nó. Nó gắn liền với sự xuất sắc, chất lượng và cam kết luôn đi đầu trong cuộc cạnh tranh. Ngày nay, cụm từ "cutting edge" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tiếp thị và quảng cáo đến giáo dục và nghiên cứu, để biểu thị rằng một cái gì đó tiên tiến, hiện đại và đi đầu trong lĩnh vực tương ứng của nó.
the newest, most advanced stage in the development of something
giai đoạn mới nhất, tiên tiến nhất trong quá trình phát triển của một cái gì đó
làm việc ở vị trí tiên tiến nhất của công nghệ máy tính
an aspect of something that gives it an advantage
một khía cạnh của cái gì đó mang lại cho nó một lợi thế
Chúng tôi trông cậy vào anh ấy để mang lại sức mạnh vượt trội cho đội.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()