
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
gây tổn hại
"Damaging" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "damager", có nghĩa là "làm hại" hoặc "làm tổn thương". Về cơ bản, nó bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "damnare", có nghĩa là "lên án" hoặc "phán xét". Sự thay đổi từ "condemn" sang "harm" phản ánh sự tiến hóa về ý nghĩa của từ này. Theo thời gian, trọng tâm chuyển từ sự lên án về mặt đạo đức sang tác động về mặt thể chất hoặc cảm xúc của tác hại gây ra.
tính từ
hại, có hại, gây thiệt hại
Trận mưa lớn đêm qua đã gây ra lũ lụt nghiêm trọng ở các thị trấn gần đó.
Cơn bão dữ dội đã để lại những cơn gió mạnh và mảnh vỡ trên đường đi của nó.
Đợt đóng băng đột ngột đã làm hỏng các loại cây ăn quả mềm trong khu vực.
Cuộc tấn công tàn bạo đã khiến nạn nhân bị thương nặng và nguy kịch.
Những bình luận gay gắt của giáo viên dạy toán về bài kiểm tra đã làm tổn hại đến sự tự tin của học sinh.
Việc công ty không giải quyết được mối quan ngại của nhân viên đã dẫn đến tình trạng nghỉ việc nghiêm trọng.
Cuộc tấn công mạng đã gây ra thiệt hại đáng kể và nghiêm trọng cho hệ thống của ngân hàng.
Bài phê bình gay gắt của nhà phê bình đã giáng một đòn mạnh vào tương lai của vở kịch.
Virus đã lây nhiễm toàn bộ mạng, gây ra thiệt hại không thể khắc phục được.
Các biện pháp an toàn kém trong nhà máy đã dẫn tới nhiều tai nạn và thương tích nghiêm trọng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()