Ý nghĩa và cách sử dụng của từ dampener trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng dampener

dampenernoun

bộ giảm chấn

/ˈdæmpnə(r)//ˈdæmpnər/

Nguồn gốc của từ vựng dampener

Từ "dampener" bắt nguồn từ khái niệm cơ học về thiết bị giảm chấn, được sử dụng để kiểm soát độ rung hoặc dao động của một hệ thống. Cụ thể, bộ giảm chấn là một thành phần được thiết kế để giảm hoặc làm giảm biên độ rung động trong một hệ thống, thường đạt được thông qua việc sử dụng ma sát hoặc các hình thức tiêu tán năng lượng khác. Nguồn gốc của từ "dampener" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi thuật ngữ "damping" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả quá trình giảm dao động trong các hệ thống cơ học. Từ "dampener" sau đó được đặt ra như một thuật ngữ ngắn gọn hơn, súc tích hơn cho một thiết bị thực hiện cụ thể chức năng này, đặc biệt là trong bối cảnh làm giảm độ rung động trong các dụng cụ và máy móc. Theo thời gian, việc sử dụng từ "dampener" đã phát triển để bao hàm nhiều ứng dụng hơn, bao gồm trong bối cảnh âm học, khi nó được sử dụng để mô tả một thiết bị giúp giảm rung động âm thanh không mong muốn, chẳng hạn như trong đàn piano hoặc nhạc cụ. Ngày nay, thuật ngữ "dampener" vẫn thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật cơ khí, âm học và công nghệ âm nhạc, khi nó được công nhận là một thành phần chuyên biệt đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và quản lý rung động và dao động.

Tóm tắt từ vựng dampener

typeDefault

meaningxem dampen

Ví dụ của từ vựng dampenernamespace

  • The sudden cancellation of the concert was a real dampener on the otherwise lively mood at the music festival.

    Việc hủy bỏ buổi hòa nhạc đột ngột thực sự làm giảm đi bầu không khí sôi động tại lễ hội âm nhạc.

  • The unexpected news about the company's profit loss was a dampener for the shareholders at the annual general meeting.

    Tin tức bất ngờ về việc công ty lỗ lợi nhuận đã làm nản lòng các cổ đông tại đại hội đồng thường niên.

  • The rainy weather put a dampener on our plans for a picnic in the park.

    Thời tiết mưa làm giảm bớt kế hoạch đi dã ngoại trong công viên của chúng tôi.

  • The absence of the team's star player due to injury was a dampener for their chances of winning the match.

    Việc cầu thủ ngôi sao của đội vắng mặt vì chấn thương đã làm giảm cơ hội giành chiến thắng trong trận đấu của họ.

  • The speaker's repetitive and monotonous delivery had a dampening effect on the audience's interest.

    Cách trình bày đơn điệu và lặp đi lặp lại của diễn giả đã làm giảm sự hứng thú của khán giả.


Bình luận ()