Ý nghĩa và cách sử dụng của từ darn trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng darn

darnverb

Chết tiệt

/dɑːn//dɑːrn/

Nguồn gốc của từ vựng darn

Từ "darn" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 như một sự thay đổi của từ "tern", có nghĩa là "khâu lại với nhau" hoặc "sửa chữa". Theo thời gian, "tern" phát triển thành "darn," và nghĩa của nó chuyển thành "sửa chữa hoặc vá một cái gì đó, đặc biệt là bằng kim và chỉ". Vào thế kỷ 17, từ "darn" cũng mang một hàm ý nhẹ nhàng hơn, trìu mến hơn, được sử dụng như một lời thề nhẹ nhàng hoặc thuật ngữ âu yếm, đặc biệt là giữa những người thủy thủ và trong các bối cảnh không chính thức. Ngày nay, chúng ta thường sử dụng "darn" để thể hiện sự thất vọng hoặc khó chịu, như trong "Chết tiệt!"

Tóm tắt từ vựng darn

type danh từ

meaningsự mạng

meaningchỗ mạng

type ngoại động từ

meaningmạng (quần áo, bít tất...)

Ví dụ của từ vựng darnnamespace

  • I darned a hole in my sock last night instead of tossing it in the trash.

    Tối qua tôi đã vá một lỗ trên tất thay vì vứt nó vào thùng rác.

  • After discovering a small tear in his favorite dress shirt, he carefully darned the seam with a needle and thread.

    Sau khi phát hiện ra một vết rách nhỏ trên chiếc áo sơ mi yêu thích của mình, anh đã cẩn thận vá lại đường may bằng kim và chỉ.

  • My grandmother, a skilled seamstress, always darned her sweaters before wearing them again.

    Bà tôi, một thợ may lành nghề, luôn vá lại áo len trước khi mặc lại.

  • Sue was so disappointed when she found a darned in her new pair of sneakers, yet relieved that she hadn't ruined them completely.

    Sue rất thất vọng khi phát hiện ra một vết vá trên đôi giày thể thao mới của mình, nhưng cũng nhẹ nhõm vì không làm hỏng chúng hoàn toàn.

  • Jeff didn't dare tell his mother that he accidentally spilled coffee on his pants until she darned the large stain out of sight.

    Jeff không dám nói với mẹ rằng mình đã vô tình làm đổ cà phê lên quần cho đến khi bà khâu vết bẩn lớn đó lại để nó biến mất.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng darn

Thành ngữ của từ vựng darn

darn it!
(informal, especially North American English)used as a mild swear word to show that you are angry or annoyed about something, to avoid saying ‘damn’
  • Darn it! I've lost my keys!
I’ll be darned!
(informal, especially North American English)used to show that you are surprised about something
  • Well, I’ll be darned! They knew about it all the time!

Bình luận ()