
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Dash
Từ "dash" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dasian", có nghĩa là "di chuyển nhanh với chuyển động đột ngột". Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Na Uy cổ "dás", có nghĩa là "vội vã" hoặc "vội vã". Vào thế kỷ 14, từ "dash" bắt đầu được sử dụng để mô tả một chuyển động đột ngột hoặc một hành động nhanh chóng. Theo thời gian, ý nghĩa của "dash" được mở rộng để bao gồm các hàm ý khác, chẳng hạn như sự thay đổi hướng đột ngột, một khoảnh khắc ngắn ngủi hoặc thậm chí là một chút gia vị hoặc hương vị trong nấu ăn. Ngày nay, từ "dash" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ngôn ngữ hàng ngày đến các biểu đạt văn học và thơ ca.
danh từ
sự va chạm, sự đụng mạnh
to dash from the room: lao ra khỏi căn phòng
to dash along the street: lao đi trên đường phố
to dash up to the door: xô vào cửa
tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ
the waves dashed against the cliff: sóng vỗ mạnh vào vách đá
to dash one's plan: làm vỡ kế hoạch
to look quite dashed: trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm
sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào
to dash off one's tears: lau vội nước mắt
to make a dash for something: xống tới lấy cái gì
ngoại động từ
đập vỡ, làm tan nát
to dash from the room: lao ra khỏi căn phòng
to dash along the street: lao đi trên đường phố
to dash up to the door: xô vào cửa
(nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản
the waves dashed against the cliff: sóng vỗ mạnh vào vách đá
to dash one's plan: làm vỡ kế hoạch
to look quite dashed: trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm
ném mạnh, văng mạnh, va mạnh
to dash off one's tears: lau vội nước mắt
to make a dash for something: xống tới lấy cái gì
an act of going somewhere suddenly and/or quickly
một hành động đi đâu đó đột ngột và/hoặc nhanh chóng
Khi cánh cửa mở ra, có một cuộc tranh giành chỗ ngồi điên cuồng.
chạy 60 dặm đến nơi an toàn
Anh ta nhảy xuống xe buýt và lao tới quán bar gần nhất.
Chúng tôi đợi cảnh sát rời đi rồi lao đi (= rời đi nhanh chóng để trốn thoát).
Anh ấy đã chạy 200 dặm đến bệnh viện khi có người hiến thận.
Chúng tôi phải chạy điên cuồng khắp thị trấn để lấy được máy bay.
an act of doing something quickly because you do not have enough time
một hành động làm điều gì đó một cách nhanh chóng bởi vì bạn không có đủ thời gian
vội vàng mua quà vào phút chót
Cuốn sách bắt đầu bằng việc lướt nhanh qua lịch sử của đất nước.
a small amount of something that is added to something else
một lượng nhỏ của cái gì đó được thêm vào cái gì khác
Thêm một chút nước cốt chanh.
Tấm thảm thêm một chút màu sắc cho căn phòng.
Album là sự kết hợp giữa rock và phúc âm, xen lẫn một chút nhạc jazz.
Đồ ăn mang phong cách châu Âu với một chút Ma-rốc.
the mark (—) used to separate parts of a sentence, often instead of a colon or in pairs instead of brackets
dấu (-) dùng để phân tách các phần của câu, thường thay vì dấu hai chấm hoặc theo cặp thay vì dấu ngoặc
the longer of the two signals that are used in Morse code
tín hiệu dài hơn trong hai tín hiệu được sử dụng trong mã Morse
Nó được phát sóng bằng mã Morse, một chuỗi các dấu chấm và dấu gạch ngang được sử dụng trong lịch sử để truyền tải thông tin.
a race in which the people taking part run very fast over a short distance
một cuộc đua trong đó những người tham gia chạy rất nhanh trên một quãng đường ngắn
cuộc chạy 100 mét
a way of behaving that combines style, enthusiasm and confidence
một cách ứng xử kết hợp giữa phong cách, sự nhiệt tình và sự tự tin
Anh ấy đã mang đến nguồn năng lượng trẻ trung, bản lĩnh và sức lôi cuốn cho bộ phận.
a dashboard (= the part of a car in front of the driver that has instruments and controls in it)
bảng điều khiển (= bộ phận của ô tô phía trước người lái xe có dụng cụ và điều khiển trong đó)
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()