Ý nghĩa và cách sử dụng của từ day labourer trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng day labourer

day labourernoun

người làm công nhật

/ˈdeɪ leɪbərə(r)//ˈdeɪ leɪbərər/

Nguồn gốc của từ vựng day labourer

Thuật ngữ "người làm công nhật" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, khi công nghiệp hóa dẫn đến sự phát triển của đô thị hóa và sự xuất hiện của các nhà máy. Trước đó, hầu hết mọi người làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp, trên đất của họ hoặc làm thuê cho trang trại. Tuy nhiên, khi dân số nông thôn di cư đến các thành phố để tìm kiếm việc làm, họ thường tìm được việc làm trong ngành xây dựng, khai thác mỏ và các ngành lao động chân tay khác theo ngày. Thay vì được tuyển dụng toàn thời gian, những người lao động này sẽ cung cấp dịch vụ của họ cho chủ lao động trong một ngày hoặc cho đến khi công việc hoàn thành. Điều này cho phép chủ lao động thuê người lao động khi cần, mà không phải cam kết hoặc chi phí cho một hợp đồng dài hạn. Trong khi đó, những người làm công nhật có thể linh hoạt đảm nhận nhiều công việc trong một tuần, điều này mang lại cho họ thu nhập ổn định hơn so với việc phụ thuộc vào một chủ lao động. Thuật ngữ "người làm công nhật" trở nên phổ biến trong thời gian này như một cách để mô tả những người lao động được thuê theo ngày, thay vì được coi là nhân viên chính thức. Mặc dù thuật ngữ này không thay đổi đáng kể theo thời gian, nhưng nó đã phát triển để bao gồm cả các hình thức việc làm không ổn định như công việc tạm thời và hợp đồng, trong đó người lao động phải đối mặt với những bất ổn tương tự về giờ làm việc, thu nhập và sự ổn định công việc.

Ví dụ của từ vựng day labourernamespace

  • The day labourer woke up early in the morning, hoping to find work at the local construction site.

    Người lao động thức dậy sớm vào buổi sáng, hy vọng tìm được việc làm tại công trường xây dựng địa phương.

  • After a long day of hard labor, the day labourer returned home exhausted but satisfied with the day's earnings.

    Sau một ngày dài lao động vất vả, người lao động trở về nhà trong tình trạng kiệt sức nhưng hài lòng với thu nhập trong ngày.

  • The day labourer's daily routine consisted of waking up, walking to the job site, carrying out household chores, and then returning to the site again.

    Công việc hàng ngày của người lao động bao gồm thức dậy, đi bộ đến nơi làm việc, làm việc nhà và sau đó lại quay trở lại nơi làm việc.

  • The conditions at the construction site were challenging for the day labourer as the sun beat down relentlessly and dust filled his lungs.

    Điều kiện làm việc tại công trường xây dựng rất khó khăn đối với người lao động theo ngày vì ánh nắng mặt trời gay gắt và bụi bám đầy phổi.

  • Despite the difficult circumstances, the day labourer remained determined to earn a living as best he could.

    Bất chấp hoàn cảnh khó khăn, người lao động vẫn quyết tâm kiếm sống bằng mọi cách có thể.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng day labourer


Bình luận ()